Đợi Một Chút..!

Content

Thuốc Kháng Virus Herpes

Bệnh do virus Herpes cũng là một bệnh thường gặp tại nhà thuốc với các biểu hiện thuộc bệnh da liễu. Bệnh có nguyên do virus nên ngoài thuốc kháng virus cần đặc biệt quan tâm đến thuốc tăng cường sức đề kháng, bên cạnh đó là thuốc bôi tại chỗ.

1. Tổng quan về virus Herpes và bệnh lý liên quan

Virus Herpes (Herpesviridae) là một họ virus DNA có khả năng xâm nhập thần kinh và tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể suốt đời. Những chủng phổ biến gây bệnh ở người bao gồm:

  • HSV-1: gây loét môi, viêm nướu – miệng, viêm giác mạc.

  • HSV-2: nguyên nhân chính gây herpes sinh dục.

  • VZV (Varicella-Zoster Virus): gây thủy đậu và zona (herpes zoster).

  • CMV (Cytomegalovirus) và EBV (Epstein-Barr Virus): có thể gây bệnh ở người suy giảm miễn dịch.

Việc điều trị chủ yếu tập trung vào HSV-1, HSV-2 và VZV do có thuốc đặc hiệu.

2. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng Herpes Virus

Hầu hết thuốc kháng Herpes Virus là analog nucleoside, ức chế tổng hợp DNA của virus. Điểm đặc trưng là:

* Các thuốc phải được phosphoryl hóa bởi thymidine kinase (TK) của virus để hoạt hóa → chọn lọc cho tế bào nhiễm virus.
* Sau khi được chuyển hóa thành dạng triphosphate, các thuốc gắn vào DNA polymerase của virus, ức chế kéo dài chuỗi DNA.

3. Phân loại thuốc kháng virus Herpes

Phân nhóm

Hoạt chất tiêu biểu

Cơ chế

Purine nucleoside analog

Acyclovir, Valacyclovir, Famciclovir

Ức chế DNA polymerase virus, gắn sai chuỗi.

Pyrophosphate analog

Foscarnet

Gắn trực tiếp vào DNA polymerase, không cần phosphoryl hóa.

Nucleotide analog

Cidofovir

Không cần enzyme virus, ức chế DNA polymerase.

Helicase-primase inhibitor

Pritelivir (đang nghiên cứu)

Ức chế phức hợp helicase–primase, ngăn sao chép DNA.

 

4. Phân tích từng thuốc quan trọng

4.1 Acyclovir (ACV)

  • Dẫn xuất guanosine.
  • Phosphoryl hóa nhờ TK virus → ACV-triphosphate → ức chế DNA polymerase.
  • Dạng dùng: uống, tiêm, kem bôi.
  • Chỉ định: HSV-1, HSV-2, zona, thủy đậu.
  • Ưu điểm: chọn lọc tốt, độc tính thấp.
  • Tác dụng phụ: độc với thận (dạng tiêm), buồn nôn, nhức đầu.

Đây là thuốc phổ biến và thông dụng nhất tại nhà thuốc.

4.2 Valacyclovir

  • Tiền dược của acyclovir, sinh khả dụng gấp 3–5 lần đường uống.
  • Dùng điều trị HSV tái phát và zona liều đơn giản hơn ACV.

4.3 Famciclovir

  • Tiền dược của penciclovir.
  • Sinh khả dụng cao, thời gian bán thải dài hơn acyclovir.
  • Tác dụng chậm hơn nhưng kéo dài hơn.

4.4 Foscarnet

  • Không cần phosphoryl hóa → dùng cho chủng virus kháng acyclovir (do mất gen TK).
  • Dùng trong viêm não HSV nặng, viêm võng mạc CMV.
  • Tác dụng phụ đáng lưu ý: hạ calci máu, độc thận, co giật.

4.5 Cidofovir

  • Có hoạt tính với CMV, HSV, HPV.
  • Dùng trong viêm võng mạc CMV ở bệnh nhân AIDS.
  • Gây độc thận mạnh → cần bù dịch và dùng probenecid khi tiêm.

5. Ứng dụng lâm sàng

Bệnh lý

Thuốc lựa chọn

Herpes môi (HSV-1)

Acyclovir bôi hoặc uống

Herpes sinh dục (HSV-2)

Acyclovir / Valacyclovir uống

Zona thần kinh (VZV)

Valacyclovir / Famciclovir

Thủy đậu nặng / biến chứng

Acyclovir tiêm

Viêm não do HSV

Acyclovir tiêm liều cao

Viêm võng mạc CMV

Ganciclovir / Foscarnet / Cidofovir

Điều trị dự phòng ở người ghép tạng

Valganciclovir, Famciclovir

 

6. Tình trạng kháng thuốc và giải pháp

  • Kháng acyclovir xảy ra do đột biến gen thymidine kinase.

  • Thường gặp ở bệnh nhân AIDS, ghép tạng hoặc dùng thuốc lâu dài.

  • Giải pháp: dùng Foscarnet hoặc Cidofovir vì không cần enzym virus để hoạt hóa.

7. Một số lưu ý trong thực hành

  • Phải hiệu chỉnh liều theo chức năng thận khi dùng acyclovir, foscarnet, cidofovir.
  • Cần cảnh giác độc thận và rối loạn điện giải, đặc biệt với foscarnet.
  • Valacyclovir là lựa chọn tốt hơn acyclovir đường uống cho tuân thủ điều trị dài ngày.
  • Thời điểm dùng thuốc càng sớm càng tốt trong đợt cấp giúp rút ngắn triệu chứng và hạn chế tái phát.

Các thuốc kháng virus Herpes có vai trò quan trọng trong điều trị nhiễm HSV và VZV, đặc biệt ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Việc lựa chọn thuốc, liều dùng, theo dõi độc tính và nhận biết kháng thuốc là yếu tố then chốt giúp tối ưu hiệu quả lâm sàng. Dược sĩ lâm sàng cần chủ động trong tư vấn, theo dõi và phối hợp với bác sĩ để đảm bảo hiệu quả – an toàn khi sử dụng nhóm thuốc này.

 

Mục Lục