Đợi Một Chút..!

Content

Thuốc Giảm Co Thắt Cơ Trơn

Co thắt cơ trơn là hiện tượng thường gặp trong nhiều bệnh lý như đau bụng co thắt, hội chứng ruột kích thích (IBS), sỏi đường mật/niệu, co thắt bàng quang và co thắt tử cung. Để điều trị triệu chứng này, các thuốc giảm co thắt cơ trơn (spasmolytics) hay còn gọi là thuốc chống co thắt được sử dụng nhằm làm giãn cơ trơn tại vị trí bệnh lý mà không gây ảnh hưởng lớn đến các cơ quan khác.

1. Sự co cơ trơn

  • Cơ trơn là loại cơ không vân, không chịu sự điều khiển của ý thức, nằm ở thành mạch, ống tiêu hóa, đường tiết niệu, hô hấp, sinh dục, v.v.
  • Co cơ trơn diễn ra chậm, nhưng bền vững và tiết kiệm năng lượng hơn cơ vân.
  • Không có troponin, thay vào đó là hệ thống điều hòa dựa vào Ca²⁺ – calmodulin – MLCK.

Các bước trong quá trình co cơ trơn

1.1 Kích thích khởi phát

Tác nhân kích thích:

  • Thần kinh: Acetylcholine (qua receptor M₃), norepinephrine (qua α₁).

  • Hormone: Oxytocin, angiotensin II, vasopressin…

  • Tín hiệu tại chỗ: pH, căng giãn cơ học, prostaglandin…

→ Làm mở kênh Ca²⁺ phụ thuộc điện thế hoặc kênh nhạy cảm receptor ⟶ tăng nồng độ Ca²⁺ nội bào.

1.2 Tăng Ca²⁺ nội bào (Ca²⁺ influx và release)

Nguồn Ca²⁺ nội bào

Cách huy động

Từ ngoại bào

Mở kênh Ca²⁺ phụ thuộc điện thế (VDCC) hoặc kênh thụ thể G-protein

Từ lưới nội bào (sarcoplasmic reticulum)

Qua IP₃ receptor hoặc ryanodine receptor

1.3 Kích hoạt phức hợp co cơ

Thành phần

Vai trò

Ca²⁺

Gắn với calmodulin tạo phức hợp hoạt hóa.

Calmodulin

Hoạt hóa enzyme MLCK (Myosin Light Chain Kinase).

MLCK

Phosphoryl hóa chuỗi nhẹ myosin → hoạt hóa myosin.

Myosin phosphoryl hóa

Kết hợp với actin → trượt sợi actin → co cơ.

1.4 Co cơ

Khi myosin được phosphoryl hóa, đầu myosin hoạt động sẽ gắn với actin → trượt sợi actin → gây ra rút ngắn tế bào cơ trơn → co bóp.

1.5 Kết thúc: Giãn cơ

Cơ chế giãn cơ

Vai trò

Tái thu hồi Ca²⁺

Bơm Ca²⁺ trở lại lưới nội bào (SERCA), hoặc ra ngoài màng (PMCA/NCX).

Myosin phosphatase

Khử phosphoryl hóa → bất hoạt myosin → cơ trơn giãn.

cAMP/cGMP

Ức chế MLCK, hoặc hoạt hóa phosphatase → hỗ trợ giãn cơ.

2. Phân loại thuốc giảm co thắt cơ trơn

2.1 Phân loại theo cơ chế tác dụng

2.1.1 Nhóm tác động trực tiếp trên cơ trơn

* Ức chế enzym phosphodiesterase (PDE) → Làm tăng cAMP/cGMP → ức chế MLCK → giãn cơ.

  • Papaverin: Alkaloid từ thuốc phiện.
  • Drotaverin: Dẫn xuất isoquinolin (No-Spa).
  • Moxaverin: Ít dùng, cùng nhóm với papaverin.

* Ổn định màng tế bào – ức chế kênh ion ⟶ Làm giảm co thắt, giảm tính kích thích cơ trơn, đặc biệt ở ruột và đường mật.

  • Ức chế kênh Ca²⁺: Pinaverin, Otilonium bromide.
  • Ức chế kênh Na⁺: Mebeverin.

2.1.2 Nhóm tác động gián tiếp (Thần kinh - Receptor)

* Đối kháng receptor muscarinic (anticholinergic) → Ức chế receptor M₃ ở cơ trơn → giảm Ca²⁺ nội bào⟶ Dùng trong co thắt ống tiêu hóa, niệu quản, tử cung.

  • Không chọn lọc (M₁–M₃): Atropin, scopolamin (hyoscin).
  • Chọn lọc M₃: Tiemonium methylsulfate, Butylscopolamine, Prifinium bromide.

* Tác động lên hệ thần kinh trung ương hoặc receptor khác

  • Tác động trung ương (giảm trương lực): Alverin
  • Đối kháng serotonin (5-HT₃): Không điển hình – chủ yếu dùng kháng nôn.
  • Kết hợp phức hợp (mixed): Phloroglucinol + Trimethylphloroglucinol.

2.2 Phân loại theo nguồn gốc/cấu trúc hóa học

  • Isoquinoline alkaloid: Drotaverin, papaverin.
  • Aminoalcohol ester: Atropin, scopolamin.
  • Benzofuran derivative: Mebeverin
  • Phenol derivative: Phloroglucinol.
  • Pyrido Isoquinoline: Otilonium bromide.

3. Bảng tổng hợp thông tin các thuốc

Tên hoạt chất

Nhóm

Cơ chế tác dụng

Ưu điểm

Vị trí tác dụng chính

Tác dụng phụ

Bệnh ưu tiên sử dụng

Drotaverin

Ức chế PDE

Ức chế PDE → tăng cAMP → giãn cơ

Không ức chế TKTW, không ảnh hưởng hệ M

Đa cơ trơn (ruột, tử cung, mật)

Buồn nôn, chóng mặt, tụt huyết áp

Đau bụng kinh, co thắt đường mật, tiêu hóa

Papaverin

Ức chế PDE

Ức chế PDE → tăng cAMP và cGMP

Cổ điển, tác dụng toàn thân

Toàn thân

Hạ huyết áp, loạn nhịp, độc tim

Co thắt mạch, tiết niệu, tiêu hóa

Mebeverin

Ổn định màng

Ổn định màng, ức chế Na⁺/Ca²⁺ → giảm kích thích

Ít tác dụng phụ, chọn lọc ruột

Ruột (đại tràng)

Hiếm: chóng mặt, nổi mẩn

Hội chứng ruột kích thích (IBS)

Otilonium bromide

Chẹn kênh Ca²⁺

Ức chế kênh Ca²⁺ → giảm Ca²⁺ nội bào

Tác dụng tại ruột, ít hấp thu toàn thân

Ruột già

Buồn nôn, khô miệng

IBS, co thắt đại tràng

Pinaverium bromide

Chẹn kênh Ca²⁺

Chẹn kênh Ca²⁺ chọn lọc trên cơ trơn ruột

Chọn lọc ruột, ít tác dụng phụ

Đại tràng

Đầy hơi, đau bụng nhẹ

Hội chứng ruột kích thích

Tiemonium methylsulfate

Đối kháng M3

Đối kháng M3 → giảm Ca²⁺ nội bào

Chọn lọc, ít ảnh hưởng toàn thân

Tiêu hóa, niệu quản

Khô miệng, tim nhanh

Đau bụng co thắt, tiết niệu

Scopolamin butylbromide (Buscopan)

Đối kháng M (không chọn lọc)

Đối kháng M không chọn lọc

Tác dụng nhanh, phổ rộng

Ruột, tử cung

Khô miệng, mờ mắt, bí tiểu

Đau bụng kinh, co thắt ruột

Alverin

Tác động TƯ + ngoại biên

Giảm trương lực cơ trơn + chống serotonin

Dung nạp tốt, giảm đau + chống co thắt

Tiêu hóa

Buồn nôn, chóng mặt

Đau bụng chức năng, IBS

Phloroglucinol

Không rõ ràng

Ức chế co thắt không qua M hay PDE

An toàn cho phụ nữ có thai, trẻ em

Tử cung, ruột

Hiếm: dị ứng

Đau bụng kinh, co thắt tiêu hóa

Trimethylphloroglucinol

Tăng cường tác dụng

Tăng hiệu quả phloroglucinol

Hiệp lực tốt, tác dụng nhanh

Cơ trơn bụng

Ít gặp

Phối hợp trong đau bụng co thắt

 

BẢNG PHÂN LOẠI THUỐC GIẢM CO THẮT CƠ TRƠN THƯỜNG DÙNG

Hoạt chất

Nhóm

Ưu điểm lâm sàng

Tình huống ưu tiên kê đơn

Drotaverin

Ức chế PDE

Hiệu quả mạnh, phổ rộng, không ảnh hưởng TKTW.

Đau bụng kinh, đau quặn mật, tiết niệu, tiêu hóa.

Mebeverin

Ổn định màng

Chọn lọc đại tràng, ít tác dụng phụ.

Hội chứng ruột kích thích (IBS), co thắt đại tràng.

Phloroglucinol + Trimethylphloroglucinol

Không đặc hiệu

An toàn cao, dùng được cho PNCT, trẻ em.

Đau bụng co thắt chức năng, phụ nữ có thai.

Tiemonium methylsulfate

Đối kháng M3

Tác dụng chọn lọc, ít ảnh hưởng toàn thân.

Đau bụng, co thắt tiêu hóa, tiết niệu.

Scopolamin butylbromide (Buscopan)

Đối kháng M không chọn lọc

Tác dụng nhanh, thường dùng trong cấp cứu.

Đau bụng quặn cấp, dùng tại khoa cấp cứu.

 

Mục Lục