Đợi Một Chút..!

Content

Thuốc Kháng Viêm Dạng Men

Thuốc kháng viêm dạng men (enzyme anti-inflammatory drugs) – một nhóm thuốc có nguồn gốc sinh học được dùng khá phổ biến, đặc biệt trong viêm mô mềm, viêm sau chấn thương hoặc phẫu thuật.

1. Tổng quan về thuốc kháng viêm dạng men

Thuốc kháng viêm dạng men là các enzyme có khả năng phân giải protein (proteolytic enzymes), giúp giảm viêm, phù nề, đau và thúc đẩy quá trình lành tổn thương.

Trên thực tế lâm sàng khả năng kháng viêm độc lập của nhóm thuốc này là kém và được xem như một thuốc bổ trợ kháng viêm cho Corticoid.

Do vậy, cần hiểu rõ cơ chế tác dụng của thuốc để có thể sử dụng hiệu quả.

Tại nhà thuốc có 2 hoạt chất chính thường dùng là Alphachymotrypsin (alpha-choay) và Bromelain (Bromanase) hoặc dạng phối hợp 2 hoạt chất này.

2. Phân tích thuốc cụ thể

2.1 Alphachymotrypsin

2.1.1 Cơ chế tác dụng của Alphachymotrypsin

Alphachymotrypsin là dạng hoạt hóa ổn định của chymotrypsin, được tạo thành sau khi chymotrypsinogen được hoạt hóa bởi trypsin trong cơ thể.

Chymotrypsin có nguồn gốc từ tụy của lợn, bò.

Alphachymotrypsin là dạng tinh chế, ổn định, dùng làm thuốc – đặc biệt trong các thuốc kháng viêm dạng men.

Alphachymotrypsin là enzyme thủy phân liên kết peptit trong các phân tử protein (cụ thể là các liên kết sau acid amin thơm như tyrosin, tryptophan, phenylalanin).

Trong điều kiện sinh lý hoặc bệnh lý mô tổn thương, chymotrypsin sẽ thủy phân protein huyết tương, fibrin, hoặc các sản phẩm hoại tử, từ đó giảm phù nề và viêm.

Cơ chế chống viêm - chống phù nề.

Tác động

Cơ chế chi tiết

Giảm phù nề

Thủy phân fibrin và protein viêm → giảm độ nhớt mô → tăng dẫn lưu bạch huyết.

Giảm đau gián tiếp

Giảm áp lực mô phù nề lên thụ thể cảm giác đau.

Tiêu hủy mảnh hoại tử nhỏ

Giúp dọn sạch mô tổn thương → hỗ trợ lành vết thương.

Tăng tuần hoàn tại chỗ

Làm mềm mô viêm, giảm sung huyết → tăng hấp thu dịch viêm.

2.1.2 Những sai lầm khi sử dụng Alphachymotrypsin

Là một thuốc được dùng rất phổ biến tại nhà thuốc, có phần bị lạm dụng và sử dụng không đúng với tác dụng của thuốc

* Dùng alphachymotrypsin như thuốc giảm đau – chống viêm thông thường

Nguyên nhân gây sai lầm này là do Alphachymotrypsin là thuốc kháng viêm, sẽ bị nhầm lẫn tác dụng giống như các loại thuốc kháng viêm khác như NSAID hay Corticoid.

Tuy nhiên tác dụng giảm đau ở đây là gián tiếp đến từ việc giảm sưng - phù nề các mô mềm đang chèn ép lên các thụ thể đau → gây ra cảm giác đau.

Khả năng kháng viêm của Alphachymotrypsin cũng không phải ức chế các chất trung gian hóa học của quá trình viêm. Nên nếu dùng đơn độc thì khả năng chống viêm là rất thấp.

→ Sai lầm này là dùng sai mục tiêu điều trị → không hiệu quả, bỏ sót nguyên nhân thực sự.

* Không chú ý chống chỉ định trên bệnh nhân có rối loạn đông máu

Alphachymotrypsin thuộc danh mục thuốc kê đơn, tuy nhiên do 2 đặc điểm: Không gây tình trạng kháng thuốc như kháng sinh; Không có nhiều tác dụng phụ nguy hiểm khoảng điều trị rộng nên hay bị lạm dụng bán khi không có đơn và ít khi được quan tâm đến những lưu ý về đối tượng sử dụng.

Dùng alpha-chymotrypsin trên người bệnh đang dùng thuốc chống đông, rối loạn đông máu hoặc loét dạ dày tá tràng tiến triển → Nguy cơ xuất huyết do alphachymotrypsin làm tiêu protein nền và tăng tính thấm mao mạch.

* Dùng đơn độc

Thuốc có thể che lấp một số triệu chứng của bệnh → không sử dụng thuốc điều trị nguyên nhân → bệnh nặng hơn.

* Sai cách sử dụng

Thuốc được sử dụng đúng cách là ngậm dưới lưỡi. Nếu không ngậm được thì uống trước ăn 30-60 phút, không nhai viên. Vì enzym sẽ bị phá hủy → mất hoạt tính bởi acid dạ dày.

2.2 Bromelain

Bromelain là một hỗn hợp enzyme proteolytic (thủy phân protein) chiết xuất từ cây dứa (Ananas comosus), chủ yếu từ thân cây và quả dứa chưa chín. Trong y học, bromelain được xếp vào nhóm enzyme kháng viêm – tiêu phù nề không steroid (anti-inflammatory proteolytic enzymes).

2.2.1 Cơ chế tác dụng

* Chống viêm – giảm phù nề

  • Bromelain thủy phân fibrin, bradykinin, và các chất trung gian viêm → giúp giảm sưng nề.
  • Ức chế một số cytokine tiền viêm như IL-1β, TNF-α → làm dịu phản ứng viêm.

* Tác dụng điều hòa miễn dịch

  • Làm tăng biểu hiện của CD4+ và CD8+ lymphocytes, điều hòa đáp ứng miễn dịch tế bào.

* Tác dụng hỗ trợ tiêu hóa

  • Thủy phân protein trong dạ dày – ruột → hỗ trợ hấp thu đạm ở người rối loạn tiêu hóa.

* Hỗ trợ kháng khuẩn – kháng virus (mức độ nhẹ)

  • Thay đổi màng tế bào vi khuẩn, làm tăng nhạy cảm với kháng sinh.

2.2.2 Những sai lầm khi sử dụng Bromelain

  • Dùng bromelain thay thế thuốc kháng viêm mạnh: không đủ hiệu lực trong viêm nặng hoặc nhiễm trùng.
  • Không hướng dẫn đúng cách dùng: Dùng sau ăn khi cần chống viêm → hấp thu kém, mất tác dụng.
  • Dùng kết hợp thuốc chống đông mà không giám sát → tăng nguy cơ chảy máu.
  • Lạm dụng lâu dài không cần thiết → tăng nguy cơ kích ứng tiêu hóa.

3. Khi nào sử dụng Alphachymotrypsin hay Bromelain

Bệnh lý

Nên ưu tiên

Giải thích lý do lựa chọn

Viêm xoang cấp hoặc mạn

Cả hai (ưu tiên Alpha-chymotrypsin)

Alpha-chymotrypsin giúp giảm phù nề niêm mạc, loãng dịch tiết xoang, hiệu quả rõ rệt.

Sau phẫu thuật (răng, mắt, khớp, mô mềm...)

Alphachymotrypsin

Tác dụng chống phù, tiêu viêm mạnh mẽ hơn; thường được dùng trong các phác đồ hậu phẫu.

Chấn thương phần mềm (bầm tím, phù nề.

Bromelain

Bromelain có tác dụng tiêu viêm – giảm phù tốt, đồng thời có nguồn gốc thực vật an toàn hơn.

Viêm họng, viêm amidan nhẹ.

Alphachymotrypsin

Tác dụng chống phù nề thanh quản, long đờm nhẹ, dễ ngậm dưới lưỡi.

Viêm khớp nhẹ – trung bình (thoái hóa, viêm nhẹ.

Bromelain (kết hợp NSAIDs nếu cần)

Bromelain có tác dụng hỗ trợ giảm viêm, giảm tác dụng phụ của NSAIDs khi phối hợp.

Khó tiêu protein, đầy hơi sau ăn.

Bromelain

Hỗ trợ tiêu hóa protein do chứa enzyme phân giải đạm; Alphachymotrypsin không có tác dụng này

Hen phế quản, viêm phế quản có đờm đặc.

Alphachymotrypsin

Giúp loãng đờm, dễ khạc ra hơn; bromelain không có tác dụng long đờm rõ.

Bệnh nhân dị ứng động vật, ăn chay.

Bromelain

Bromelain có nguồn gốc từ thực vật → phù hợp với người ăn chay hoặc dị ứng protein động vật.

Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông (warfarin, aspirin).

Alphachymotrypsin (thận trọng cả hai)

Bromelain có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nhiều hơn khi phối hợp với thuốc chống đông.

Để đơn giản hơn, có thể kết luận tóm tắt như sau:

Nếu mục tiêu điều trị là:

Lựa chọn ưu tiên

Chống viêm mạnh, giảm phù nề nhanh

Alpha-chymotrypsin

Điều trị hỗ trợ lâu dài, bệnh nhân nhạy cảm với thuốc

Bromelain

Kèm triệu chứng tiêu hóa

Bromelain

Có đờm đặc, viêm đường hô hấp

Alpha-chymotrypsin



Mục Lục