Đợi Một Chút..!

Bệnh Viêm Nang Lông

Viêm nang lông là một bệnh lý da liễu phổ biến, xảy ra khi lỗ chân lông (nang lông) bị viêm do nhiễm vi khuẩn, nấm, virus hoặc ký sinh trùng. Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào có lông, đặc biệt là những nơi thường xuyên bị ma sát, đổ mồ hôi như mặt, ngực, lưng, mông, đùi và nách. Viêm nang lông có thể biểu hiện dưới dạng mụn đỏ, sẩn mủ nhỏ, đau hoặc ngứa, đôi khi dễ nhầm với mụn trứng cá hoặc các bệnh viêm da khác. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành viêm sâu, nhọt, áp xe da hoặc tái phát mạn tính, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và thẩm mỹ. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, phân loại, chẩn đoán và hướng điều trị đúng là nền tảng quan trọng trong đào tạo chuyên môn và nâng cao hiệu quả chăm sóc da liễu.

1. Phân loại bệnh viêm nang lông 

Viêm nang lông là một hội chứng lâm sàng phức tạp có nhiều biểu hiện khác nhau tùy theo tác nhân gây bệnh, độ sâu tổn thương và đặc điểm lâm sàng. Việc phân loại chính xác viêm nang lông giúp định hướng điều trị đúng, đồng thời nâng cao hiệu quả chẩn đoán và đào tạo chuyên sâu.

Dưới đây là các phân loại chính của bệnh viêm nang lông, được áp dụng phổ biến trong thực hành da liễu.

1.1 Phân loại theo căn nguyên (nguyên nhân)

Nhóm bệnh

Tác nhân chính

Ví dụ lâm sàng

Vi khuẩn

Chủ yếu là Staphylococcus aureus.

Viêm nang lông mủ, nhọt, chốc đầu.

Nấm

Malassezia, Candida, Dermatophytes.

Viêm nang lông do Malassezia (mụn trứng cá dạng nấm), viêm nang nấm sâu.

Virus

Herpes simplex, Molluscum contagiosum.

Viêm nang lông Herpes, viêm nang dạng u mềm lây.

Ký sinh trùng

Demodex folliculorum.

Viêm nang lông do Demodex (hay gặp vùng mặt).

Cơ học – vật lý

Cạo lông, mặc quần áo bó sát, wax.

Viêm nang lông do ma sát, cạo râu, cạo lông bikini.

1.2 Phân loại theo độ sâu tổn thương nang lông

Loại tổn thương

Đặc điểm mô học và lâm sàng

Viêm nang lông nông

Tổn thương giới hạn ở thượng bì quanh nang lông → mụn mủ nông, ít đau.

Viêm nang lông sâu

Lan vào trung bì hoặc mô dưới da → sẩn mủ to, đau, nhọt, áp xe da.

Phân loại này giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng, quyết định hướng dùng kháng sinh toàn thân hoặc điều trị tại chỗ.

1.3 Phân loại theo vùng giải phẫu thường gặp

Vị trí

Nguyên nhân hay gặp

Mặt (đặc biệt là vùng râu nam giới)

Cạo râu, Staph aureus, Demodex.

Ngực – lưng

Viêm nang lông do vi khuẩn, nấm Malassezia.

Mông, đùi, nách

Viêm nang lông do ma sát, waxing, mặc đồ bó.

Vùng kín – bikini

Tẩy lông, ẩm ướt, vệ sinh kém.

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của bệnh viêm nang lông

2.1 Nguyên nhân gây viêm nang lông

Viêm nang lông là một tình trạng viêm cấp hoặc mạn tính tại đơn vị nang lông – tuyến bã, do nhiều yếu tố căn nguyên khác nhau tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến cấu trúc nang lông. Các nguyên nhân thường được chia thành các nhóm chính sau:

Nhóm nguyên nhân

Tác nhân chính

Cơ chế tác động ban đầu

Vi khuẩn

Staphylococcus aureus (thường gặp nhất), Pseudomonas aeruginosa.

Xâm nhập qua da tổn thương, tiết exotoxin gây viêm.

Nấm men và nấm sợi

Malassezia furfur, Candida spp., Dermatophytes.

Tăng sinh trong môi trường ẩm, gây kích ứng và viêm nang.

Virus

Herpes simplex virus, Molluscum contagiosum.

Gây thoái hóa tế bào biểu mô nang lông → viêm cục bộ.

Ký sinh trùng

Demodex folliculorum.

Tăng mật độ ký sinh → phản ứng viêm mạn tính.

Yếu tố cơ học – vật lý – hóa học

Cạo, wax lông, ma sát, quần bó, mỹ phẩm bít tắc.

Tổn thương vi mô hàng rào da → điều kiện thuận lợi cho nhiễm khuẩn thứ phát.

Thuốc – nội tiết – miễn dịch

Corticoid, kháng sinh dài ngày, suy giảm miễn dịch.

Làm mất cân bằng vi sinh, thay đổi điều tiết tuyến bã.

2.2 Cơ chế bệnh sinh của viêm nang lông

Cơ chế bệnh sinh của viêm nang lông là sự kết hợp giữa yếu tố xâm nhập ngoại lai và phản ứng viêm tại đơn vị nang lông – tuyến bã. Quá trình này diễn tiến qua các giai đoạn sau:

Giai đoạn 1: Tổn thương hàng rào da hoặc bít tắc phễu nang

  • Các yếu tố như cạo râu, waxing, mồ hôi, mỹ phẩm gây bít lỗ nang lông.
  • Tổn thương cơ học hoặc vi thể làm mất tính toàn vẹn biểu mô bảo vệ.
  • Gây tích tụ keratin và bã nhờn trong nang lông.

Hệ quả: Điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển trong môi trường thiếu oxy, giàu lipid.

Giai đoạn 2: Xâm nhập của vi sinh vật và sinh độc tố

  • Vi khuẩn như Staphylococcus aureus tiết enzyme (coagulase, protease) và độc tố (alpha toxin) phá hủy mô xung quanh.
  • Nấm men như Malassezia sử dụng lipid trên da làm nguồn năng lượng, sinh acid béo tự do gây kích ứng.
  • Demodex gây phản ứng dị ứng giả nhiễm trùng tại chỗ.

Hệ quả: Kích hoạt hệ thống miễn dịch bẩm sinh và thích ứng tại chỗ → tăng bạch cầu trung tính → hình thành mụn mủ.

Giai đoạn 3: Phản ứng viêm – tổn thương mô

  • Bạch cầu trung tính thâm nhập → tạo ổ mủ quanh nang lông.
  • Cytokine viêm (IL-1, IL-6, TNF-alpha) gây sưng, đỏ, đau.
  • Nếu tổn thương lan sâu: hoại tử mô xung quanh, hình thành nhọt – áp xe.

Hệ quả: Xuất hiện các triệu chứng điển hình: sẩn đỏ, mụn mủ quanh lỗ chân lông, đau, có thể để lại thâm hoặc sẹo.

Tóm tắt cơ chế bệnh sinh

  • Yếu tố thuận lợi (tăng tiết bã, ma sát, bít tắc, miễn dịch yếu) →
  • Mất cân bằng hệ vi sinh da / tổn thương hàng rào bảo vệ →
  • Xâm nhập vi sinh vật (vi khuẩn, nấm, ký sinh) →
  • Phản ứng viêm tại nang lông – tuyến bã →
  • Hình thành mụn mủ, sẩn viêm, nhọt, áp xe, thâm sẹo.

3. Triệu chứng bệnh viêm nang lông

Viêm nang lông là bệnh da liễu thường gặp, xuất hiện khi đơn vị nang lông – tuyến bã bị viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm, virus hoặc yếu tố cơ học. Triệu chứng viêm nang lông có thể đa dạng tùy theo mức độ viêm và tác nhân gây bệnh. Việc hiểu rõ các biểu hiện lâm sàng và giải thích cơ chế sinh triệu chứng giúp chẩn đoán chính xác và định hướng điều trị hiệu quả.

3.1 Triệu chứng cơ năng của viêm nang lông

Triệu chứng

Biểu hiện cụ thể

Cơ chế sinh lý bệnh học

Ngứa (pruritus)

Cảm giác ngứa nhẹ đến dữ dội, đặc biệt vùng da mặc đồ bó sát hoặc ra nhiều mồ hôi.

Do giải phóng histamine và cytokine viêm từ tế bào mast và đại thực bào tại chỗ khi nang lông bị kích thích hoặc nhiễm khuẩn.

Cảm giác rát hoặc đau nhẹ

Thường kèm theo ngứa hoặc xuất hiện khi chạm vào vùng viêm.

Liên quan đến tổn thương tế bào thần kinh ngoại vi và phóng thích bradykinin trong quá trình viêm.

3.2 Triệu chứng thực thể trên da

Tổn thương da

Đặc điểm lâm sàng

Cơ chế hình thành

Sẩn viêm (papule)

Sẩn đỏ nổi cao, kích thước 1–5 mm, trung tâm có thể là lông mọc ngược.

Do tăng sinh tế bào viêm và thâm nhiễm bạch cầu trung tính quanh nang lông.

Mụn mủ (pustule)

Mụn có nhân mủ trắng ở giữa, quanh là viền đỏ viêm.

Do bạch cầu trung tính tập trung chống lại vi khuẩn tại chỗ gây tích tụ mủ.

Vỏ tiết – đóng mày

Sau khi mụn vỡ, dịch viêm khô tạo mày vàng.

Giai đoạn lành tổn thương, fibrin và dịch tiết viêm khô lại thành mày.

Sẩn vỡ hoặc loét nhỏ

Xảy ra nếu tổn thương bị gãi, chà xát.

Cơ học hoặc hoại tử biểu bì do phản ứng viêm lan rộng.

Tăng sắc tố sau viêm

Xuất hiện thâm sạm sau khi mụn lành.

Melanocyte bị kích thích bởi cytokine viêm, sản sinh melanin nhiều hơn.

Sẹo lõm hoặc sẹo phì đại (trong trường hợp nặng)

Hiếm gặp, chủ yếu do tổn thương sâu hoặc điều trị không đúng cách.

Hủy hoại cấu trúc trung bì và mô đệm, kích thích tăng sinh mô xơ.

3.3 Vị trí thường gặp của tổn thương viêm nang lông

  • Vùng da có nhiều tuyến bã: lưng, ngực, mặt (đặc biệt là vùng râu ở nam giới).
  • Vùng dễ ma sát: mông, đùi trong, nách, bẹn.
  • Vùng sau cạo hoặc waxing: chân, nách, mặt.

Giải thích: Những vùng này có tuyến bã hoạt động mạnh, tăng tiết mồ hôi, hoặc dễ tổn thương do ma sát — tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của vi khuẩn, nấm hoặc vi sinh vật ký sinh như Demodex.

3.4 Phân biệt mức độ bệnh qua triệu chứng

Mức độ

Triệu chứng

Mô tả

Gợi ý tác nhân

Nhẹ

Ngứa, sẩn đỏ đơn độc.

Không có mủ.

Malassezia, kích ứng.

Trung bình

Sẩn – mụn mủ nhiều.

Có vỏ tiết.

S. aureus hoặc phối hợp vi khuẩn-nấm.

Nặng

Nhọt, ổ mủ, loét, đau nhiều.

Kèm sốt (hiếm).

Nhiễm trùng sâu, suy giảm miễn dịch.

4. Chẩn đoán và chẩn đoán phân biệt bệnh viêm nang lông

4.1 Chẩn đoán xác định bệnh viêm nang lông

4.1.1 Dựa vào lâm sàng

Viêm nang lông là tình trạng viêm cấp hoặc mạn tính của đơn vị nang lông – tuyến bã, đặc trưng bởi các tổn thương khu trú ở gốc lông.

Biểu hiện điển hình:

  • Sẩn đỏ (1–5 mm), trung tâm có thể là lông mọc ngược.
  • Mụn mủ nhỏ, có viền hồng ban quanh, giới hạn rõ, có thể mọc rải rác hoặc cụm.
  • Một số tổn thương vỡ gây đóng vảy tiết hoặc thâm sau viêm.
  • Thường kèm ngứa hoặc rát nhẹ.

Vị trí thường gặp:

  • Vùng tì đè, ra mồ hôi nhiều: mông, đùi, lưng, nách, cổ.
  • Sau cạo râu, waxing, cạo lông.

4.1.2 Dựa vào cận lâm sàng (nếu cần)

  • Soi tươi: Tìm nấm (Malassezia, Candida) khi nghi viêm do nấm.
  • Nuôi cấy mủ: Xác định Staphylococcus aureus (tụ cầu), Pseudomonas, hoặc kháng kháng sinh.
  • Sinh thiết da: Chỉ định trong trường hợp không đáp ứng điều trị, nghi viêm nang lông sâu hay viêm nang lông mạn.

4.2 Chẩn đoán phân biệt bệnh viêm nang lông với các bệnh da liễu khác

Việc phân biệt viêm nang lông với một số bệnh da liễu có tổn thương tương tự là rất quan trọng trong giảng dạy và thực hành lâm sàng:

Bệnh da liễu dễ nhầm lẫn

Đặc điểm phân biệt

Gợi ý chẩn đoán

Mụn trứng cá (Acne vulgaris)

Có mụn đầu đen, mụn bọc, nang mụn lớn, chủ yếu ở mặt và lưng.

Bệnh lý mạn tính tuyến bã, thường ở tuổi dậy thì.

Viêm da tiếp xúc kích ứng

Ban đỏ lan tỏa, không giới hạn nang lông, rất ngứa, có thể có mụn nước.

Tiền sử tiếp xúc với hóa chất, mỹ phẩm, quần áo.

Chốc lở (Impetigo)

Bóng nước – mụn mủ dễ vỡ, đóng vảy màu mật ong, rất lây lan.

Gặp ở trẻ em, tổn thương nông và lan nhanh.

Viêm da dầu (Seborrheic dermatitis)

Mảng đỏ bong vảy ở vùng tiết bã (mặt, đầu), không có mủ quanh lông.

Liên quan nấm Malassezia, tiền sử dai dẳng.

Viêm nang lông do nấm

Giống viêm nang lông vi khuẩn nhưng kéo dài, tái phát, kém đáp ứng kháng sinh.

Soi tươi và nuôi cấy nấm cho chẩn đoán xác định.

Viêm da do Demodex

Sẩn – mụn mủ nhỏ ở mặt, ngứa nhiều, tăng lên khi dùng corticoid.

Soi da thấy nhiều Demodex folliculorum.

Nhọt – ổ viêm sâu (furuncle)

Viêm sâu, sưng đau, mủ nhiều, có thể hoại tử trung tâm.

Do tụ cầu xâm nhập sâu vào nang lông và mô dưới da.

4.3 Những sai lầm thường gặp trong chẩn đoán viêm nang lông

Sai lầm

Hậu quả

Cách khắc phục

Chẩn đoán nhầm với mụn trứng cá

Điều trị bằng retinoid – không hiệu quả.

Dựa vào vị trí tổn thương (nang lông) và không có mụn đầu đen.

Bỏ sót viêm nang lông do nấm

Dùng kháng sinh kéo dài không cải thiện, bệnh dai dẳng.

Soi tươi tìm nấm và cân nhắc kháng nấm đường toàn thân.

Lạm dụng corticoid

Làm viêm nặng thêm, dễ gây Demodex bùng phát.

Tránh kê corticoid nếu không chắc chắn chẩn đoán.

Không phát hiện tình trạng tái phát do cơ địa hoặc yếu tố cơ học

Tổn thương kéo dài, khó lành.

Tìm nguyên nhân cơ địa: mồ hôi, waxing, áo bó sát.

5. Phác đồ điều trị viêm nang lông 

5.1 Nguyên tắc điều trị viêm nang lông

  • Làm sạch và kháng khuẩn vùng da tổn thương.
  • Giảm viêm, chống nhiễm khuẩn lan rộng.
  • Điều trị theo nguyên nhân (vi khuẩn, nấm, virus, Demodex...).
  • Điều chỉnh yếu tố thuận lợi: tăng tiết bã, ma sát, ẩm ướt, corticoid kéo dài, vệ sinh kém.
  • Dự phòng tái phát, giáo dục bệnh nhân.

5.2 Phác đồ điều trị cụ thể theo tác nhân gây bệnh

* Viêm nang lông do vi khuẩn (thường là tụ cầu – Staphylococcus aureus)

Mức độ

Điều trị tại chỗ

Điều trị toàn thân

Nhẹ – khu trú

- Rửa sạch bằng dung dịch sát khuẩn: chlorhexidine 4%, povidone-iodine 10%.

- Bôi kháng sinh: Mupirocin 2%, Fusidic acid, Retapamulin.

Không cần.

Trung bình – nhiều tổn thương

Như trên.

- Cephalexin 500mg × 3 lần/ngày × 7–10 ngày.

- Amoxicillin-clavulanate 875/125mg × 2 lần/ngày.

- Clindamycin 300mg × 2 lần/ngày (trường hợp dị ứng penicillin).

Tái phát hoặc nghi nhiễm tụ cầu kháng Methicillin (MRSA)

Soi + cấy mủ tìm MRSA.

- TMP/SMX, Doxycycline, Linezolid theo kháng sinh đồ

- Cân nhắc khử khuẩn mũi bằng Mupirocin 5 ngày liên tục.

* Viêm nang lông do nấm (Candida, Malassezia)

Loại nấm

Điều trị

Malassezia folliculitis (viêm nang lông do vi nấm men)

- Ketoconazole 2% hoặc Ciclopirox olamine bôi tại chỗ.

- Ketoconazole 200 mg/ngày × 7–14 ngày

- Fluconazole 150 mg/tuần × 2–4 tuần.

Candida albicans

- Clotrimazole 1%, Miconazole bôi 2 lần/ngày.

- Fluconazole 150–200 mg/ngày × 7–10 ngày.

* Viêm nang lông do Demodex (ký sinh trùng)

Điều trị tại chỗ

- Permethrin 5% bôi 1 lần/ngày

- Benzyl benzoate 10–25% bôi theo chỉ định

- Metronidazole bôi

Điều trị toàn thân

- Ivermectin 200 mcg/kg/lần, dùng 1–2 lần cách nhau 1 tuần

- Metronidazole đường uống (chống viêm hỗ trợ)

* Viêm nang lông do virus (hiếm, thường là Herpes)

  • Acyclovir 400 mg × 3 lần/ngày hoặc Valacyclovir 500 mg × 2 lần/ngày trong 7–10 ngày nếu có tổn thương Herpetic folliculitis
  • Kết hợp chăm sóc tổn thương tại chỗ bằng dung dịch sát khuẩn, tránh lây lan

5.3 Hỗ trợ và dự phòng tái phát

Biện pháp hỗ trợ

Mục đích

Sử dụng sữa tắm kháng khuẩn dịu nhẹ.

Giảm nguy cơ nhiễm khuẩn thứ phát.

Mặc đồ thoáng, tránh ma sát vùng tổn thương.

Hạn chế kích ứng cơ học gây tổn thương thêm.

Tránh lạm dụng corticoid tại chỗ.

Ngăn biến chứng viêm nang lông dạng steroid.

Tránh cạo lông quá sát hoặc waxing quá thường xuyên.

Giảm viêm nang lông cơ học.

Kiểm soát mồ hôi, dùng phấn rôm vùng kín.

Hạn chế môi trường ẩm ướt phát triển vi khuẩn/nấm.

Tăng sức đề kháng: ăn uống đủ dinh dưỡng, giảm stress.

Dự phòng viêm nang lông mạn/tái phát.

5.4 Những sai lầm cần tránh trong điều trị viêm nang lông

Sai lầm

Tác hại

Cách khắc phục

Dùng corticoid kéo dài

Tăng nguy cơ nhiễm Demodex, nấm, làm mỏng da.

Chỉ dùng ngắn hạn khi có chỉ định.

Không điều trị nguyên nhân

Viêm tái phát dai dẳng.

Luôn nghĩ đến yếu tố gây khởi phát (nấm, Demodex, ma sát, nội tiết).

Bỏ sót nhiễm MRSA

Kháng thuốc, lan rộng.

Cấy mủ, làm kháng sinh đồ nếu điều trị thất bại.

Viêm nang lông là bệnh lý da liễu thường gặp nhưng dễ bị xem nhẹ hoặc điều trị sai cách, dẫn đến tái phát kéo dài, để lại biến chứng thẩm mỹ và ảnh hưởng đến chất lượng sống của người bệnh. Việc xây dựng phác đồ điều trị cần dựa trên phân tích nguyên nhân bệnh học rõ ràng, kết hợp giữa điều trị đặc hiệu và chăm sóc hỗ trợ. Đồng thời, giáo dục dự phòng và theo dõi sát quá trình điều trị là yếu tố then chốt giúp kiểm soát bệnh lâu dài.

Đối với công tác giảng dạy chuyên khoa da liễu, việc cập nhật phác đồ điều trị theo bằng chứng mới, có lồng ghép tư duy phân tích bệnh học chuyên sâu, sẽ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và chuẩn hóa thực hành lâm sàng.

Mục Lục