Đợi Một Chút..!

Bệnh Giang Mai

Bệnh giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Bệnh tiến triển qua nhiều giai đoạn với các biểu hiện đa dạng từ các tổn thương da, niêm mạc đến ảnh hưởng hệ thần kinh và các cơ quan khác nếu không được điều trị kịp thời. Giang mai có thể lây truyền từ mẹ sang con gây biến chứng nghiêm trọng ở thai nhi. Việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa hậu quả nặng nề.

1. Phân loại bệnh giang mai

Giang mai giai đoạn sớm (giang mai sơ cấp và thứ cấp):

  • Giang mai sơ cấp (Giang mai giai đoạn I): Xuất hiện săng giang mai (chancre) – tổn thương đơn độc hoặc vài tổn thương không đau tại vị trí xâm nhập vi khuẩn (thường ở bộ phận sinh dục).
  • Giang mai thứ cấp (Giang mai giai đoạn II): Xuất hiện các tổn thương da niêm mạc lan tỏa như ban đỏ dát sẩn, mảng niêm mạc loét, hạch lan tỏa, kèm theo các triệu chứng toàn thân (sốt, mệt mỏi).

Giang mai tiềm ẩn:

  • Giai đoạn không có triệu chứng lâm sàng nhưng vẫn có bằng chứng huyết thanh dương tính với Treponema pallidum.
  • Chia thành tiềm ẩn sớm (dưới 1 năm) và tiềm ẩn muộn (trên 1 năm).

Giang mai muộn (giang mai III):

  • Giai đoạn muộn, có thể xuất hiện sau nhiều năm, với các tổn thương như củ giang mai (gummas), tổn thương nội tạng (tim mạch, thần kinh), giang mai thần kinh.

Giang mai bẩm sinh:

  • Mẹ nhiễm giang mai, giang mai qua nhau thai vào thai nhi gây tổn hại những cơ quan đang phát triển.

2. Nguyên nhân gây bệnh giang mai

Bệnh giang mai do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra, là một trực khuẩn xoắn khuẩn gram âm, hình xoắn lò xo, có khả năng di chuyển linh hoạt nhờ các lông roi. Đây là tác nhân chủ yếu gây nên bệnh giang mai – một bệnh lây truyền qua đường tình dục.

2.1 Vi khuẩn Treponema pallidum – tác nhân chính gây bệnh

  • Treponema pallidum có cấu trúc đặc biệt giúp nó xâm nhập và lan rộng trong mô cơ thể người.
  • Vi khuẩn này có khả năng bám dính và xuyên qua các lớp biểu mô nhờ các protein bề mặt và khả năng di động cao.
  • Sau khi xâm nhập qua niêm mạc hoặc da bị tổn thương, vi khuẩn khu trú và nhân lên tại vị trí nhiễm trùng, gây tổn thương cục bộ như săng giang mai.
  • Tiếp đó, T. pallidum theo đường máu và bạch huyết lan tỏa đến các cơ quan, dẫn đến các biểu hiện toàn thân.

2.2 Con đường lây truyền chính

  • Lây qua đường tình dục: Đây là con đường phổ biến nhất. Quan hệ tình dục không an toàn làm vi khuẩn dễ dàng xâm nhập qua các tổn thương nhỏ ở niêm mạc bộ phận sinh dục, miệng hoặc hậu môn.
  • Lây truyền từ mẹ sang con: Vi khuẩn có thể xuyên qua nhau thai gây giang mai bẩm sinh, dẫn đến sảy thai, thai chết lưu hoặc dị tật bẩm sinh.
  • Lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hoặc tổn thương giang mai: Mặc dù ít gặp hơn, nhưng tiếp xúc trực tiếp với các tổn thương giang mai có thể dẫn đến nhiễm bệnh.

2.3 Yếu tố thuận lợi gây bệnh

  • Tổn thương da niêm mạc: Các vết xước, tổn thương nhỏ làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên, tạo điều kiện cho xoắn khuẩn xâm nhập.
  • Suy giảm miễn dịch: Người có hệ miễn dịch yếu (HIV, tiểu đường, stress kéo dài) dễ bị nhiễm và bệnh diễn tiến nặng hơn.
  • Quan hệ tình dục không an toàn, nhiều bạn tình: Là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn lan truyền trong cộng đồng.

Giải thích nguyên nhân gây ra bệnh

  • Khả năng xâm nhập và sinh sản: Treponema pallidum có cấu trúc xoắn giúp nó dễ dàng xuyên qua lớp biểu mô da hoặc niêm mạc khi có tổn thương, sau đó nhân lên tại chỗ tạo thành các tổn thương điển hình (săng giang mai).
  • Lan tỏa toàn thân: Vi khuẩn di chuyển theo hệ bạch huyết và máu nên không chỉ gây tổn thương khu trú mà còn lan rộng tới các cơ quan, gây ra các biểu hiện toàn thân và biến chứng muộn.
  • Phản ứng miễn dịch không hiệu quả: Hệ miễn dịch của cơ thể không thể loại bỏ hoàn toàn T. pallidum do khả năng tránh né miễn dịch của vi khuẩn, dẫn đến tình trạng nhiễm kéo dài và các giai đoạn bệnh khác nhau.
  • Tính chất lây truyền dễ dàng: Vi khuẩn tồn tại trong các tổn thương da niêm mạc và dịch tiết nên dễ dàng lây lan qua tiếp xúc gần, đặc biệt qua đường tình dục.
Bệnh giang mai xuất phát từ sự xâm nhập và nhân lên của vi khuẩn Treponema pallidum tại các tổn thương da niêm mạc, kết hợp với khả năng lan tỏa toàn thân và tránh né miễn dịch khiến bệnh diễn tiến phức tạp. Các yếu tố như tổn thương niêm mạc, quan hệ tình dục không an toàn và suy giảm miễn dịch làm tăng nguy cơ nhiễm và diễn biến bệnh nghiêm trọng hơn.

3. Triệu chứng của bệnh giang mai

Bệnh giang mai trải qua nhiều giai đoạn lâm sàng với các biểu hiện đa dạng và phức tạp, đôi khi dễ nhầm lẫn với các bệnh da liễu hoặc nội khoa khác. Dưới đây là các triệu chứng chính:

3.1 Giai đoạn 1: Giang mai sơ cấp (săng giang mai)

* Thời gian xuất hiện: 10–90 ngày sau tiếp xúc, trung bình 3 tuần.

* Triệu chứng điển hình:

- Săng giang mai

  • Thương tổn đơn độc, số lượng thường chỉ có một, xuất hiện ngay tại nơi xoắn khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Săng giang mai có thể xuất hiện thông thường khoảng 3 - 4 tuần sau lây nhiễm.
  • Săng có đặc điểm là vết trợt nông, chỉ mất một phần thượng bì, hình tròn hay bầu dục, không có bờ nổi gờ lên hoặc lõm xuống, bề mặt bằng phẳng, màu đỏ thịt tươi. Nền của săng giang mai thường rắn, cứng như tờ bìa, đó là đặc điểm quan trọng giúp phân biệt các vết trợt khác.
  • Săng giang mai không ngứa, không đau, không có mủ, không điều trị cũng tự khỏi.
  • Vị trí khu trú: Thường thấy ở bộ phận sinh dục (>90%).
  • Ở nữ: Săng thường xuất hiện ở môi lớn, môi bé, mép sau âm hộ, lỗ niệu đạo, cổ tử cung.
  • Ở nam: Săng thường ở quy đầu, rãnh quy đầu, thân dương vật, miệng sáo, dây hãm, bìu, xương mu, bẹn.
  • Với những người quan hệ tình dục qua hậu môn, săng có thể ở trực tràng hoặc quanh hậu môn. Săng còn xuất hiện ở vị trí khác như: Môi, lưỡi, amidan (do quan hệ miệng - sinh dục), ngón tay, trán, vú,...

- Hạch

  • Vài ngày sau khi có săng ở bộ phận sinh dục, các hạch vùng bẹn thường bị sưng, hợp thành chùm, trong đó có một hạch to hơn các hạch khác gọi là hạch chúa.
  • Hạch rắn, không đau, không hóa mủ, không dính vào nhau và vào tổ chức xung quanh, di động dễ.
  • Giải thích cơ chế: Vi khuẩn xâm nhập tại vị trí niêm mạc → gây viêm tại chỗ → hình thành tổn thương loét đặc trưng.
Lưu ý: Săng giang mai tự lành sau 2–6 tuần ngay cả không điều trị, dẫn đến chủ quan và bỏ sót giai đoạn bệnh. Tuy nhiên, khi đó xoắn khuẩn vẫn tồn tại trong cơ thể và có thể truyền bệnh sang người khác. Nếu được điều trị đúng và đầy đủ thì bệnh có thể khỏi hoàn toàn ở giai đoạn này mà không chuyển sang giai đoạn tiếp theo.

3.2 Giai đoạn 2: Giang mai thứ phát (nhiễm xoắn khuẩn toàn thân)

Thời điểm: 6–8 tuần sau khi săng lành, do vi khuẩn lan qua đường máu và bạch huyết  đi đến tất cả các cơ quan trong cơ thể nên thương tổn có tính chất lan tràn, ăn nông, có rất nhiều xoắn khuẩn trên thương tổn nên thời kỳ này rất lây, nguy hiểm nhiều cho xã hội.

* Triệu chứng giang mai II sơ phát:

  • Ban đào (roseola): Dát hồng nhạt như cánh đào, bằng phẳng với mặt da, hình bầu dục, không ngứa, không đau, đối xứng. Khu trú thường ở hai bên mạn sườn, tứ chi (lòng bàn tay, bàn chân). Ban đào tồn tại một thời gian không điều trị gì cũng mất đi để lại vết tăng hoặc mất sắc tố loang lỗ.
  • Mảng niêm mạc: Trắng đục ở khoang miệng, họng, hậu môn, âm đạo, rãnh quy đầu. Là vết trợt rất nông không có bờ, có thể nhỏ bằng hạt đỗ hay đồng xu. Bề mặt thường trợt ướt, đôi khi hơi nổi cao, sần sùi hoặc nứt nẻ đóng vảy tiết, chứa nhiều xoắn khuẩn nên rất lây
  • Sẩn phì đại, sẩn loét: Gặp ở hậu môn – sinh dục.
  • Rụng tóc kiểu rừng thưa tức là rụng đều làm tóc bị thưa dần cả đầu chứ không rụng tập trung ở một vùng.
  • Toàn thân: Sốt nhẹ, mệt mỏi, đau đầu, viêm họng, nổi hạch lan tỏa.

Cơ chế: Vi khuẩn theo máu đến nhiều cơ quan → gây phản ứng miễn dịch toàn thân → tổn thương đa dạng, đặc trưng.

Lưu ý: Giai đoạn này có khả năng lây truyền cao nhất là mỗi nguy hiểm cho xã hội nhiều hơn là cho bệnh nhân.

* Giang mai II tái phát:

Thời kỳ này bắt đầu khoảng tháng thứ 4 đến tháng 12 kể từ khi mắc giang mai I. Các triệu chứng của giang mai II sơ phát tồn tại trong một thời gian rồi lại mất đi cho dù không điều trị. Qua một thời gian im lặng lại phát ra các thương tổn da, niêm mạc. Đó chính là giang mai thời kỳ II tái phát. Số lượng thương tổn ít hơn. Nhưng tồn tại dai dẳng hơn, thương tổn thâm nhiễm sâu hơn.

  • Ban đào tái phát có ít thương tổn hơn nhưng kích thước mỗi vết lại to hơn, khu trú vào một vùng hay sắp xếp thành hình vòng.
  • Sẩn giang mai: trên các vùng da khác nhau, xuất hiện những sẩn, nổi cao hơn mặt da, rắn chắc, màu đỏ đồng, hình bán cầu, xung quanh có viền vảy. Các sẩn giang mai rất đa dạng về hình dáng: Sẩn dạng vảy nến, dạng trứng cá, dạng thủy đậu, dạng loét… Ở hậu môn, âm hộ các sẩn thường to hơn bình thường, có chân bè rộng, bề mặt phẳng và ướt, có khi xếp thành vòng xung quanh hậu môn, âm hộ. Các sẩn này chứa rất nhiều xoắn khuẩn và rất lây được gọi là sẩn phì đại. Ở lòng bàn tay, bàn chân các sẩn giang mai thường phẳng, dày sừng và bong vảy da theo hướng ly tâm nên thường tạo thành viền vảy mỏng ở xung quanh.
  • Có thể có viêm mống mắt, viêm gan, viêm họng khàn tiếng, viêm màng xương, đau nhức xương cơ đùi về đêm, viêm thận, biểu hiện thần kinh (đau, nhức đầu).

3.3 Giai đoạn tiềm ẩn

  • Không có triệu chứng lâm sàng.
  • Chẩn đoán: Dựa vào xét nghiệm huyết thanh học dương tính.
  • Phân loại:
    • Tiềm ẩn sớm: <1 năm kể từ giai đoạn 2, vẫn có khả năng lây.
    • Tiềm ẩn muộn: >1 năm, ít lây nhưng có nguy cơ biến chứng nặng.

3.4 Giai đoạn 3: Giang mai muộn (giang mai thần kinh, tim mạch, củ giang mai)

  • Thời gian: 5–30 năm sau nhiễm nếu không điều trị.
  • Biểu hiện:
    • Củ giang mai: Cục chắc dưới da, hoại tử trung tâm → loét → sẹo.
    • Giang mai thần kinh: Viêm màng não, sa sút trí tuệ, tổn thương tuỷ sau → dáng đi lò cò.
    • Giang mai tim mạch: Phình động mạch chủ, viêm động mạch, suy tim.
  • Cơ chế: Do phản ứng miễn dịch mạn tính và tổn thương mô theo thời gian.

3.5 Giang mai bẩm sinh (con sinh từ mẹ bị giang mai)

  • Triệu chứng:
    • Sơ sinh: Mụn nước, tổn thương da, gan lách to, vàng da, thiếu máu.
    • Muộn: Tam chứng Hutchinson: Răng Hutchinson, điếc nhất thời, lác quy tụ. Tổn thương xương sụn, thần kinh.
  • Cơ chế: Vi khuẩn qua nhau thai → gây tổn thương cơ quan đang phát triển.
Triệu chứng bệnh giang mai rất đa dạng, tiến triển theo các giai đoạn đặc trưng, từ tổn thương da niêm mạc đến các biến chứng toàn thân nguy hiểm nếu không điều trị. Việc chẩn đoán sớm và theo dõi đầy đủ là rất cần thiết, đặc biệt trong hoạt động tư vấn tại nhà thuốc hoặc cơ sở y tế ban đầu.

4. Chẩn đoán bệnh giang mai

4.1 Chẩn đoán xác định bệnh giang mai

Chẩn đoán xác định giang mai dựa vào lâm sàng, tiền sử phơi nhiễm, xét nghiệm huyết thanh học và phân lập vi khuẩn học (nếu có).

4.1.1 Khám lâm sàng

  • Tổn thương đặc hiệu theo từng giai đoạn:
    • Giai đoạn 1: Săng giang mai + hạch bẹn 2 bên.
    • Giai đoạn 2: Ban đào, sẩn giang mai, mảng niêm mạc, rụng tóc kiểu rừng thưa...
    • Giai đoạn 3: Củ giang mai, tổn thương tim – thần kinh.
  • Cần khai thác thêm: Tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, bạn tình có biểu hiện nghi ngờ.

4.1.2 Xét nghiệm huyết thanh học

Chẩn đoán giang mai cần phối hợp hai nhóm xét nghiệm:

- Xét nghiệm không đặc hiệu (nontreponemal tests)

Đánh giá mức độ hoạt động của bệnh:

  • VDRL (Venereal Disease Research Laboratory)
  • RPR (Rapid Plasma Reagin)
  • TRUST (Toluidine Red Unheated Serum Test)

→ Dùng theo dõi điều trị: hiệu giá giảm sau điều trị.

- Xét nghiệm đặc hiệu (treponemal tests)

Phát hiện kháng thể kháng xoắn khuẩn:

  • TPHA (Treponema pallidum Hemagglutination Assay)
  • FTA-ABS (Fluorescent Treponemal Antibody Absorption)
  • ELISA

→ Kết quả dương tính suốt đời, không dùng theo dõi hiệu quả điều trị.

4.1.3 Xét nghiệm vi khuẩn học

  • Soi trực tiếp dịch tổn thương bằng kính nền đen: thấy xoắn khuẩn T. pallidum.
  • PCR: nhạy và đặc hiệu cao, ít sử dụng phổ biến.

4.2 Chẩn đoán phân biệt bệnh giang mai và bệnh da liễu khác

Bệnh cần phân biệt

Đặc điểm phân biệt chính với giang mai

Herpes sinh dục

Loét đau, nhiều mụn nước nhỏ tụ lại, tái phát nhanh, có cảm giác rát bỏng → khác với săng giang mai không đau.

Chancroid (hạ cam mềm)

Loét mềm, đau, bờ nham nhở, đáy bẩn, mủ vàng, hạch hóa mủ.

Nấm Candida sinh dục

Ngứa, khí hư trắng đặc, không loét, không hạch. Không có săng hay sẩn đặc hiệu.

Lichen phẳng

Sẩn bóng, tím, có vằn lưới Wickham, hay ở cổ tay, không loét, không tổn thương niêm mạc giống giang mai.

Vảy nến

Tổn thương đỏ, có vảy trắng bạc, ranh giới rõ, không có săng, không có ban đào hoặc sẩn phì đại.

Pityriasis rosea (vảy phấn hồng)

Dát hình huy hiệu, ngứa nhẹ, không tổn thương niêm mạc, không loét. Hết sau vài tuần không cần điều trị.

Zona

Mụn nước theo dây thần kinh, đau rát dữ dội, không có săng cứng hay ban đào.

Chẩn đoán bệnh giang mai đòi hỏi phối hợp lâm sàng và cận lâm sàng, trong đó xét nghiệm huyết thanh học là nền tảng chính. Tuy nhiên, do bệnh có thể giả dạng nhiều bệnh da liễu khác nhau, nên chẩn đoán phân biệt kỹ lưỡng là bước cần thiết để tránh nhầm lẫn và đảm bảo điều trị đúng hướng. Việc đào tạo nhận diện triệu chứng tại các nhà thuốc, trạm y tế ban đầu là rất quan trọng để phát hiện sớm, chuyển tuyến kịp thời.

5. Điều trị bệnh giang mai

5.1 Mục tiêu điều trị

  • Tiêu diệt Treponema pallidum.
  • Ngăn ngừa lây truyền.
  • Phòng biến chứng thần kinh, tim mạch và tổn thương nội tạng.
  • Theo dõi tái phát hoặc thất bại điều trị.

5.2 Phác đồ điều trị theo giai đoạn

5.2.1 Giang mai sớm (≤ 1 năm)

Bao gồm: giang mai kỳ I, II và giang mai tiềm ẩn sớm.

  • Phác đồ ưu tiên:
    • Benzathine Penicillin G 2.4 triệu đơn vị tiêm bắp một liều duy nhất.

Giải thích: Benzathine Penicillin G là dạng penicillin tác dụng kéo dài. Liều duy nhất đủ tiêu diệt xoắn khuẩn còn khu trú ở da, niêm mạc và máu trong giai đoạn sớm.

  • Thay thế nếu dị ứng penicillin:
    • Doxycycline 100mg uống, 2 lần/ngày, trong 14 ngày
    • Hoặc Tetracycline 500mg uống, 4 lần/ngày, trong 14 ngày
    • Với phụ nữ mang thai dị ứng penicillin → cần giải mẫn cảm để dùng penicillin.

5.2.2 Giang mai muộn (> 1 năm hoặc không rõ thời gian mắc)

Bao gồm giang mai tiềm ẩn muộn hoặc không triệu chứng.

  • Benzathine Penicillin G 2.4 triệu đơn vị tiêm bắp/lần, mỗi tuần 1 lần, liên tiếp 3 tuần (tổng 7,2 triệu đơn vị).

Giải thích: Cần nhiều liều hơn vì xoắn khuẩn có thể đã khu trú ở tổ chức sâu như hệ thần kinh, tim mạch, nơi kháng sinh khó thấm hơn.

  • Thay thế nếu dị ứng penicillin:
    • Doxycycline 100mg x 2 lần/ngày, trong 28 ngày
    • Cân nhắc giải mẫn cảm penicillin nếu có thể.

5.2.3 Giang mai thần kinh hoặc thị giác

Bao gồm cả giang mai thần kinh sớm và muộn.

  • Aqueous crystalline Penicillin G 18–24 triệu đơn vị/ngày, chia 3–4 triệu đơn vị mỗi 4 giờ, trong 10–14 ngày, tiêm tĩnh mạch.

Giải thích: Giang mai thần kinh cần nồng độ penicillin cao trong dịch não tủy, dạng tinh thể hòa tan tiêm tĩnh mạch giúp đạt nồng độ mong muốn. Nếu không điều trị đúng sẽ dẫn đến sa sút trí tuệ, đột quỵ, viêm võng mạc…

  • Thay thế nếu không dùng được penicillin:
    • Ceftriaxone 2g/ngày tĩnh mạch trong 10–14 ngày
    • Hoặc giải mẫn cảm để dùng penicillin.

5.2.4 Giang mai bẩm sinh

  • Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi:
    • Aqueous crystalline Penicillin G 50.000 đơn vị/kg/lần, mỗi 12 giờ (trẻ < 7 ngày tuổi) hoặc mỗi 8 giờ (trẻ > 7 ngày tuổi), trong 10 ngày.
  • Trẻ lớn hơn:
    • Điều chỉnh theo cân nặng và triệu chứng.
Câu hỏi: Tại sao lại ưu tiên sử dụng đầu tay là Penicilin?
Trả lời: Penicillin G vẫn là thuốc duy nhất có hiệu quả cao nhất với Treponema pallidum, chưa có báo cáo kháng thuốc. Dạng benzathine hấp thu chậm → duy trì nồng độ huyết tương kéo dài. Trong giang mai thần kinh → cần dạng crystalline vì qua được hàng rào máu não.

5.3 Theo dõi sau điều trị

  • Định kỳ xét nghiệm VDRL/RPR: Mỗi 3 tháng trong năm đầu, 6 tháng trong năm thứ 2.
  • Đáp ứng tốt khi hiệu giá kháng thể giảm ít nhất 4 lần sau 6–12 tháng.
  • Nếu hiệu giá không giảm → nghi tái nhiễm hoặc thất bại điều trị → cần đánh giá lại.
Mục Lục