Đợi Một Chút..!

Bệnh Phát Ban Mụn Mủ Lan Tỏa Cấp Tính

Bệnh Phát ban mụn mủ lan tỏa cấp tính (Acute Generalized Exanthematous Pustulosis - AGEP) là một phản ứng da liễu cấp tính, hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của nhiều mụn mủ vô trùng trên nền da đỏ. Trong lĩnh vực da liễu, việc chẩn đoán và quản lý AGEP đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế bệnh sinh AGEP, các nguyên nhân phát ban mụn mủ lan tỏa, và phác đồ điều trị AGEP phù hợp.

1. Nguyên nhân chính của bệnh phát ban mụn mủ lan tỏa cấp tính (AGEP)

AGEP chủ yếu là một phản ứng bất lợi của thuốc, nhưng cũng có thể do các yếu tố khác.

  1. Thuốc:
    • Kháng sinh: Đặc biệt là β-lactam (ví dụ: Penicillin, Ampicillin, Amoxicillin) và Macrolid (ví dụ: Erythromycin, Azithromycin). Đây là nhóm thuốc gây AGEP hàng đầu.
    • Thuốc chẹn kênh Canxi: Diltiazem, Nifedipine.
    • Thuốc chống nấm: Terbinafine.
    • Thuốc chống sốt rét: Chloroquine, Hydroxychloroquine.
    • Thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs): Ibuprofen, Diclofenac.
    • Thuốc chống co giật: Carbamazepine, Phenytoin (ít hơn so với các phản ứng thuốc SCARs khác).
    • Khác: Sulfonamide, Iodide, Mercurials (hiếm gặp hơn).
    • Tần suất: Thuốc là nguyên nhân phổ biến nhất và chiếm khoảng 90% các trường hợp AGEP đã được xác nhận.
    • Thời gian khởi phát: Phát ban thường xuất hiện trong vòng vài giờ đến 5 ngày sau khi bắt đầu dùng thuốc nghi ngờ. Trong một số ít trường hợp, có thể lên đến 2 tuần.
    • Các nhóm thuốc thường gặp:
    • Giải thích tại sao thuốc gây AGEP: Cơ chế chủ yếu là do phản ứng quá mẫn cảm qua trung gian tế bào T. Một số thuốc hoặc chất chuyển hóa của chúng hoạt động như hapten hoặc prohapten, liên kết cộng hóa trị với protein của tế bào sừng hoặc các tế bào miễn dịch, tạo thành phức hợp miễn dịch mà hệ thống miễn dịch nhận diện là "lạ".
  2. Nhiễm trùng:
    • Virus: Enterovirus, Parvovirus B19, Cytomegalovirus (CMV), Human Herpesvirus 6 (HHV-6), Mycoplasma pneumoniae.
    • Vi khuẩn: Chlamydia pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus.
    • Tần suất: Chiếm một tỷ lệ nhỏ hơn (khoảng 5-10% các trường hợp).
    • Các tác nhân nhiễm trùng:
    • Giải thích tại sao nhiễm trùng gây AGEP: Mặc dù ít phổ biến hơn thuốc, nhiễm trùng có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào T tương tự như thuốc, đặc biệt là khi cơ thể đang có đáp ứng miễn dịch mạnh chống lại mầm bệnh. Các sản phẩm của vi khuẩn hoặc virus có thể đóng vai trò như các kháng nguyên siêu kháng nguyên (superantigens) hoặc kích hoạt một phản ứng miễn dịch quá mức.
  3. Các nguyên nhân khác:
    • Tiếp xúc hóa chất: Một số trường hợp hiếm gặp có liên quan đến tiếp xúc với thủy ngân.
    • Mang thai: Có thể là yếu tố khởi phát ở một số phụ nữ.
    • Vắc-xin: Rất hiếm khi có báo cáo.
    • Giải thích tại sao các nguyên nhân khác gây AGEP: Các yếu tố này có thể kích hoạt các con đường miễn dịch tương tự, hoặc tác động trực tiếp gây tổn thương tế bào sừng và khởi phát chuỗi phản ứng viêm.

2. Cơ chế bệnh sinh của AGEP

2.1 Phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào T

Cơ chế chính của AGEP là một phản ứng quá mẫn loại IV (Quá mẫn cảm qua trung gian tế bào T).

  1. Giai đoạn mẫn cảm:
    • Khi cơ thể lần đầu tiên tiếp xúc với tác nhân gây bệnh (thuốc, vi sinh vật), các tế bào trình diện kháng nguyên (APCs) như tế bào Langerhans trong da, hoặc đại thực bào, sẽ bắt giữ và xử lý các phân tử của tác nhân.
    • Các APCs này sau đó trình diện các peptide của tác nhân lên các phân tử MHC (Major Histocompatibility Complex) trên bề mặt của chúng và di chuyển đến các hạch bạch huyết khu vực.
    • Tại hạch bạch huyết, APCs tương tác với các tế bào T CD4+ và CD8+ naive (chưa được mẫn cảm). Tế bào T nhận diện phức hợp MHC-peptide thông qua thụ thể tế bào T (TCR).
    • Sự tương tác này, cùng với các tín hiệu đồng kích thích (co-stimulation) và cytokine, kích hoạt sự biệt hóa và tăng sinh của các tế bào T đặc hiệu kháng nguyên (effector T cells và memory T cells). Đây là các tế bào T "nhớ" tác nhân gây bệnh.
    • Giải thích: Giai đoạn này là quá trình "học hỏi" của hệ miễn dịch để nhận diện tác nhân gây bệnh trong tương lai.
  2. Giai đoạn tái phơi nhiễm và phản ứng:
    • IL-8 (Interleukin-8/CXCL8) và G-CSF (Granulocyte Colony-Stimulating Factor): Đây là hai cytokine quan trọng nhất trong AGEP. Chúng có tác dụng hóa ứng động mạnh mẽ đối với bạch cầu trung tính (neutrophils), thu hút một lượng lớn bạch cầu trung tính từ máu vào da.
    • TNF-α (Tumor Necrosis Factor-alpha), IL-17, IFN-γ (Interferon-gamma): Các cytokine này góp phần vào phản ứng viêm tổng thể, làm tăng tính thấm thành mạch và gây giãn mạch.
    • Khi cơ thể tái phơi nhiễm với cùng tác nhân gây bệnh, các tế bào T nhớ đặc hiệu kháng nguyên đã được mẫn cảm từ trước nhanh chóng được hoạt hóa.
    • Các tế bào T này di chuyển đến da (vùng tiếp xúc với tác nhân hoặc lan tỏa).
    • Tại da, các tế bào T (đặc biệt là T CD4+ và T CD8+) được hoạt hóa lại khi gặp tác nhân gây bệnh. Chúng giải phóng một lượng lớn các cytokine tiền viêm và chemokine.
    • Vai trò của Cytokine và Chemokine:
    • Hình thành Mụn mủ: Sự tích tụ ồ ạt của bạch cầu trung tính dưới lớp sừng (subcorneal) hoặc trong biểu bì (intraepidermal) là đặc điểm mô học điển hình nhất của AGEP, tạo thành các mụn mủ vô trùng.
    • Ban đỏ và Phù nề: Do tác dụng của các cytokine tiền viêm làm giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch ở lớp bì, dẫn đến đỏ da và phù nề.
    • Giải thích: Phản ứng quá mẫn qua trung gian tế bào T dẫn đến một chuỗi phản ứng viêm cấp tính, với đặc trưng là sự tập trung mạnh mẽ của bạch cầu trung tính vào da, gây nên hình ảnh mụn mủ. Điều quan trọng là mụn mủ này vô trùng, nghĩa là không phải do nhiễm khuẩn trực tiếp, mà là do phản ứng viêm.

2.2 Vai trò của yếu tố di truyền và các yếu tố đồng thời

  • Yếu tố di truyền: Mặc dù chưa được xác định rõ ràng, một số nghiên cứu gợi ý vai trò của các gen liên quan đến hệ thống miễn dịch (ví dụ: HLA alleles) trong việc định hướng tính nhạy cảm của cá thể với AGEP.
  • Yếu tố đồng thời: Một số bệnh nhân có thể có tiền sử vảy nến hoặc đã từng bị vảy nến mủ toàn thân, điều này có thể làm tăng tính nhạy cảm hoặc gây khó khăn trong chẩn đoán phân biệt.

3. Triệu chứng bệnh phát ban mụn mủ lan tỏa cấp tính (AGEP)

Bệnh Phát ban mụn mủ lan tỏa cấp tính (Acute Generalized Exanthematous Pustulosis - AGEP) là một phản ứng da liễu cấp tính, đặc trưng bởi các biểu hiện lâm sàng đột ngột và điển hình. Việc nhận diện chính xác các triệu chứng AGEP và hiểu rõ cơ chế hình thành triệu chứng là yếu tố then chốt trong chẩn đoán AGEP và quản lý bệnh.

AGEP thường khởi phát rất đột ngột, với các triệu chứng lâm sàng diễn tiến nhanh chóng.

  1. Phát ban đỏ nền và mụn mủ:
    • Ban đỏ và phù nề: Là kết quả của quá trình viêm cấp tính. Các tế bào T hoạt hóa giải phóng các cytokine tiền viêm (như TNF-α, IL-1, IL-17) và chemokine (như IL-8), gây giãn mạch và tăng tính thấm mao mạch ở lớp bì. Điều này dẫn đến sự ứ đọng máu và dịch trong mô, biểu hiện bằng đỏ da và sưng phù.
    • Mụn mủ: Sự tích tụ ồ ạt của bạch cầu trung tính (neutrophils) dưới lớp sừng (subcorneal) hoặc trong biểu bì (intraepidermal). IL-8 (còn gọi là CXCL8) đóng vai trò trung tâm trong việc hóa ứng động bạch cầu trung tính, thu hút chúng đến vị trí viêm trên da. Các bạch cầu trung tính này di chuyển qua thành mạch và xuyên qua biểu bì, tập trung lại tạo thành các mụn mủ. Do không có sự nhiễm trùng vi khuẩn trực tiếp, các mụn mủ này là vô trùng.
    • Đặc điểm: Đây là triệu chứng đặc trưng nhất và là dấu hiệu để đặt tên cho bệnh. Bắt đầu bằng các mảng hoặc dát ban đỏ phù nề, sau đó nhanh chóng xuất hiện hàng trăm đến hàng nghìn mụn mủ nhỏ (<5mm), vô trùng, không nang lông, nằm rải rác hoặc tập trung trên nền da đỏ sẫm. Mụn mủ có thể liên kết lại thành các mảng lớn hơn.
    • Vị trí: Thường khởi phát ở các nếp gấp (nách, bẹn), mặt, cổ, sau đó lan nhanh ra thân và các chi trong vòng vài giờ đến vài ngày. Niêm mạc (miệng, mắt, sinh dục) có thể bị ảnh hưởng nhưng thường nhẹ.
    • Cơ chế hình thành:
  2. Khởi phát cấp tính và diễn tiến nhanh:
    • Đặc điểm: Triệu chứng xuất hiện rất đột ngột, thường trong vòng dưới 5 ngày (và hiếm khi quá 2 tuần) sau khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh (thường là thuốc). Phát ban lan rộng nhanh chóng, thường bao phủ một diện tích lớn của cơ thể.
    • Cơ chế hình thành: Đây là đặc điểm của một phản ứng quá mẫn cấp tính. Khi hệ thống miễn dịch đã được mẫn cảm (giai đoạn tiếp xúc lần đầu với tác nhân), việc tái phơi nhiễm sẽ kích hoạt một đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và nhanh chóng qua trung gian tế bào T. Các tế bào T nhớ (memory T cells) phản ứng tức thì, giải phóng một lượng lớn các chất trung gian gây viêm, dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của các tổn thương da.
  3. Sốt:
    • Đặc điểm: Bệnh nhân thường có sốt cao, có thể lên đến 38∘C hoặc cao hơn. Sốt thường đi kèm với phát ban.
    • Cơ chế hình thành: Sốt là phản ứng toàn thân của cơ thể đối với quá trình viêm mạnh mẽ. Các cytokine tiền viêm như IL-1 và TNF-α được giải phóng trong quá trình viêm không chỉ tác động tại chỗ mà còn đi vào tuần hoàn, tác động lên vùng dưới đồi (hypothalamus), gây tăng thân nhiệt.
  4. Ngứa hoặc cảm giác nóng rát:
    • Đặc điểm: Bệnh nhân thường cảm thấy ngứa dữ dội hoặc nóng rát tại vùng da bị phát ban.
    • Cơ chế hình thành: Các chất trung gian gây viêm (như histamin, prostaglandin) và cytokine được giải phóng trong quá trình viêm kích thích các đầu dây thần kinh cảm giác trong da, gây ra cảm giác ngứa và nóng rát. Bạch cầu trung tính cũng có thể giải phóng các enzyme gây tổn thương mô và kích hoạt cảm giác đau/khó chịu.
  5. Bong vảy sau đó:
    • Đặc điểm: Khi mụn mủ khô đi và tổn thương thoái lui (thường trong vòng 1-2 tuần sau khi ngừng tác nhân gây bệnh), lớp da bên trên sẽ bong vảy theo kiểu "vảy mịn", giống như lột da sau khi bị cháy nắng.
    • Cơ chế hình thành: Đây là quá trình lành thương tự nhiên của da sau một phản ứng viêm cấp tính và tổn thương tế bào sừng. Các tế bào sừng bị bong ra do quá trình viêm và sự thâm nhiễm của bạch cầu trung tính làm suy yếu cấu trúc biểu bì.
  6. Triệu chứng toàn thân và cận lâm sàng khác:
    • Tăng bạch cầu trung tính: Do sự giải phóng G-CSF (Granulocyte Colony-Stimulating Factor) và IL-8 từ các tế bào viêm, kích thích tủy xương sản xuất và giải phóng bạch cầu trung tính vào máu. Đây là một phần của đáp ứng miễn dịch bẩm sinh đối với viêm.
    • Tăng CRP/ESR: Là các protein phản ứng giai đoạn cấp tính, tăng lên khi có viêm nhiễm toàn thân.
    • Tăng bạch cầu trung tính (Neutrophilia): Thường thấy rõ rệt trong xét nghiệm máu ngoại vi, với số lượng bạch cầu trung tính tăng cao.
    • Tăng bạch cầu ái toan (Eosinophilia): Có thể có nhưng thường nhẹ hơn so với hội chứng DRESS.
    • Tăng CRP (C-reactive protein) và tốc độ lắng máu (ESR): Các dấu hiệu của phản ứng viêm toàn thân.
    • Ít hoặc không có tổn thương nội tạng nghiêm trọng: Đây là một điểm quan trọng để phân biệt AGEP với các phản ứng thuốc SCARs khác (như DRESS, SJS/TEN). Tuy nhiên, cần theo dõi chức năng gan, thận do có thể bị ảnh hưởng nhẹ thoáng qua.

4. Chẩn đoán bệnh phát ban mụn mủ lan tỏa cấp tính

4.1 Chẩn đoán xác định bệnh phát ban mụn mủ lan tỏa cấp tính (AGEP)

4.1.1 Khung chẩn đoán của EuroSCAR 

Hệ thống tính điểm của EuroSCAR Group là tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi nhất để chẩn đoán AGEP. Nó kết hợp các yếu tố về hình thái, mô học và diễn tiến bệnh, cho phép phân loại mức độ chắc chắn của chẩn đoán.

Các Tiêu chí Chính:

  1. Hình thái tổn thương da:
    • Cơ chế liên quan chẩn đoán: Phản ánh sự thâm nhiễm bạch cầu trung tính hàng loạt vào biểu bì do phản ứng viêm cấp tính. Tính chất "vô trùng" giúp phân biệt với các nhiễm trùng mủ.
    • Cơ chế liên quan chẩn đoán: Phản ứng viêm gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến thoát dịch vào mô kẽ.
    • Mụn mủ (Pustules): Sự hiện diện của các mụn mủ nhỏ (<5mm), không nang lông, vô trùng, nằm rải rác hoặc thành đám trên nền da đỏ. Đây là dấu hiệu bắt buộc và đặc trưng nhất.
    • Ban đỏ (Erythema): Nền da đỏ phù nề, lan tỏa nhanh chóng.
    • Vị trí: Thường khởi phát ở các nếp gấp (nách, bẹn, cổ), mặt, sau đó lan ra thân và các chi.
    • Phù nề: Đặc biệt ở mặt, bàn tay và bàn chân.
  2. Diễn tiến bệnh:
    • Cơ chế liên quan chẩn đoán: Đặc điểm này phản ánh tính chất quá mẫn loại IV cấp tính, nơi các tế bào T đã mẫn cảm phản ứng nhanh chóng với tác nhân.
    • Cơ chế liên quan chẩn đoán: Điều này cho thấy đây là một phản ứng quá mẫn cấp tính, thường tự hồi phục khi không còn yếu tố kích hoạt.
    • Khởi phát cấp tính (Acute Onset): Phát ban xuất hiện rất nhanh, thường trong vòng dưới 5 ngày sau khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh (phổ biến nhất là thuốc). Một số trường hợp có thể kéo dài đến 2 tuần.
    • Tự giới hạn và thoái lui nhanh chóng (Rapid Spontaneous Resolution): Các tổn thương thường bắt đầu khô và bong vảy trong vòng 1-2 tuần sau khi ngừng thuốc nghi ngờ hoặc loại bỏ tác nhân.
  3. Mô học  – Sinh thiết da:
    • Cơ chế liên quan chẩn đoán: Mô học cung cấp bằng chứng khách quan về phản ứng viêm đặc trưng của AGEP, giúp phân biệt với các bệnh lý da liễu khác có mụn mủ như vảy nến mủ.
    • Mụn mủ dưới sừng hoặc trong biểu bì với thâm nhiễm bạch cầu trung tính (Subcorneal or intraepidermal non-follicular pustules with prominent neutrophilic infiltrate): Đây là dấu hiệu quan trọng nhất trên mô học, khẳng định sự hiện diện của mụn mủ vô trùng.
    • Phù nhú bì rõ rệt (Prominent papillary dermal edema).
    • Thâm nhiễm quanh mạch máu nông bởi bạch cầu trung tính và bạch cầu ái toan (Superficial perivascular infiltrate of neutrophils and eosinophils).
  4. Các dấu hiệu toàn thân và cận lâm sàng:
    • Cơ chế liên quan chẩn đoán: Phản ứng viêm toàn thân mạnh mẽ gây giải phóng các cytokine gây sốt.
    • Cơ chế liên quan chẩn đoán: Là kết quả của sự giải phóng các cytokine như IL-8 và G-CSF, kích thích tủy xương sản xuất và giải phóng bạch cầu trung tính vào tuần hoàn.
    • Cơ chế liên quan chẩn đoán: Giúp phân biệt AGEP với các phản ứng thuốc hệ thống khác, nơi có sự thâm nhiễm tế bào T và ái toan vào các cơ quan nội tạng.
    • Sốt (Fever): Thường sốt cao (>38∘C), xuất hiện cùng với phát ban.
    • Tăng bạch cầu trung tính (Neutrophilia): Số lượng bạch cầu trung tính trong máu ngoại vi tăng cao (> 7×109/L).
    • Không có hoặc rất ít tổn thương nội tạng nghiêm trọng: Mặc dù có thể có tăng men gan, suy thận cấp thoáng qua, nhưng AGEP thường không gây tổn thương nội tạng nghiêm trọng và kéo dài như trong hội chứng DRESS.

Hệ thống Tính điểm EuroSCAR:

EuroSCAR áp dụng một hệ thống tính điểm để đánh giá khả năng chẩn đoán AGEP, bao gồm điểm cho các tiêu chí lâm sàng (mụn mủ, ban đỏ, bong vảy, sốt, bạch cầu trung tính) và mô học.

  • Điểm tổng cộng: Dựa vào điểm số, chẩn đoán được phân loại là Loại trừ (Excluded), Có thể (Possible), Có khả năng (Probable), hoặc Xác định (Definite) AGEP.
    • Điểm ≥8 thường được coi là Chẩn đoán Xác định AGEP.

4.1.2 Quy trình Tiếp cận Lâm sàng để Chẩn đoán Xác định AGEP

  1. Bước 1: Đánh giá Lâm sàng Ban đầu:
    • Hỏi bệnh sử: Khai thác chi tiết về các loại thuốc đang sử dụng (kể cả thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng), thời gian bắt đầu dùng thuốc, tiền sử dị ứng thuốc, nhiễm trùng gần đây. Đặc biệt chú ý đến mối liên hệ về thời gian giữa việc dùng thuốc và khởi phát phát ban.
    • Khám da toàn diện: Quan sát kỹ hình thái (mụn mủ vô trùng trên nền ban đỏ phù nề), vị trí, và mức độ lan rộng của phát ban.
    • Đánh giá triệu chứng toàn thân: Đo nhiệt độ, tìm các dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc bệnh lý nền.
  2. Bước 2: Xét nghiệm Cận lâm sàng:
    • Giải thích: Cung cấp bằng chứng mô học rõ ràng về sự hiện diện của mụn mủ dưới sừng/trong biểu bì với thâm nhiễm bạch cầu trung tính, giúp phân biệt với vảy nến mủ toàn thân và các bệnh da liễu khác.
    • Công thức máu toàn phần (Complete Blood Count): Để tìm tăng bạch cầu trung tính là dấu hiệu rất gợi ý. Có thể có tăng bạch cầu ái toan nhẹ.
    • Xét nghiệm hóa sinh máu: Đánh giá chức năng gan, thận để phát hiện các tổn thương nhẹ thoáng qua.
    • Cấy dịch mủ: Cấy dịch từ mụn mủ để khẳng định tính vô trùng. Kết quả âm tính là yếu tố quan trọng hỗ trợ chẩn đoán.
    • Sinh thiết da (Skin Biopsy): Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán xác định AGEP. Mẫu sinh thiết nên được lấy từ một mụn mủ mới hình thành trên nền da đỏ.
  3. Bước 3: Xác định Tác nhân Gây bệnh và Ngừng thuốc nghi ngờ:
    • Dựa trên tiền sử và thời gian khởi phát, xác định thuốc hoặc tác nhân nghi ngờ.
    • Ngừng ngay lập tức tất cả các thuốc không cần thiết, đặc biệt là thuốc nghi ngờ. Đây là bước điều trị quan trọng nhất và cũng là một phần của quy trình chẩn đoán (vì AGEP thường tự thoái lui nhanh chóng sau khi ngừng tác nhân).
    • Giải thích: Nếu phát ban cải thiện nhanh chóng sau khi ngừng thuốc, đó là bằng chứng mạnh mẽ củng cố chẩn đoán.
  4. Bước 4: Theo dõi và Đánh giá Diễn tiến:
    • Quan sát sự thoái lui của tổn thương da (khô mụn mủ, bong vảy) trong vòng 1-2 tuần sau khi ngừng thuốc.
    • Giải thích: Diễn tiến lâm sàng điển hình là yếu tố then chốt để xác nhận chẩn đoán AGEP.

4.2 Chẩn đoán phân biệt bệnh phát ban mụn mủ lan tỏa cấp tính (AGEP)

4.2.1 Phân biệt AGEP và Vảy nến mủ toàn thân (Generalized Pustular Psoriasis - GPP)

Tiêu chí

Bệnh Phát ban Mụn mủ Lan tỏa Cấp tính

Vảy nến mủ toàn thân

Yếu tố Khởi phát

Chủ yếu là thuốc (90%) (đặc biệt kháng sinh beta-lactam, Diltiazem, Terbinafine). Ít gặp hơn do nhiễm trùng.

Thường không rõ nguyên nhân rõ ràng. Có thể do ngừng steroid đột ngột, nhiễm trùng, stress, thai kỳ (vảy nến mủ thể Schwangerschaft).

Thời gian Khởi phát

Rất cấp tính: Thường trong < 5 ngày (tối đa 2 tuần) sau khi dùng thuốc nghi ngờ.

Cấp tính nhưng thường chậm hơn AGEP (vài ngày đến vài tuần). Có thể tái phát nhiều lần.

Hình thái Tổn thương

- Mụn mủ nhỏ (< 5mm), vô trùng, không nang lông, nằm trên nền ban đỏ phù nề lan tỏa.

- Khởi đầu ở nếp gấp (nách, bẹn), mặt, sau đó lan nhanh toàn thân.

- Các mụn mủ có thể hợp nhất thành "hồ mủ" (lakes of pus).

- Mụn mủ nhỏ hoặc lớn hơn, vô trùng, thường xuất hiện trên nền ban đỏ vảy nến, có thể kèm các mảng vảy nến điển hình.

- Thường khởi phát ở các vùng da hay bị vảy nến (khuỷu tay, đầu gối, da đầu) sau đó lan rộng.

- Có thể có lưỡi bản đồ.

Triệu chứng Toàn thân

Sốt cao (>38°C), tăng bạch cầu trung tính rõ rệt trong máu. Có thể có tăng bạch cầu ái toan nhẹ.

Sốt cao, rét run, mệt mỏi. Tăng bạch cầu trung tính rõ rệt. Thường có tăng CRP, ESR cao hơn. Có thể có tổn thương khớp, suy gan/thận (nặng hơn AGEP).

Diễn tiến Bệnh

- Tự giới hạn và thoái lui nhanh chóng (1-2 tuần) sau khi ngừng thuốc nghi ngờ.

- Kết thúc bằng hiện tượng bong vảy da mỏng, kiểu tróc vảy sau nắng.

- Kéo dài hơn, thường có các đợt tái phát.

- Bong vảy thường dày hơn, kèm các mảng da tróc vảy điển hình của vảy nến.

Tiền sử Bệnh nhân

Thường không có tiền sử vảy nến hoặc bệnh da mạn tính.

Thường có tiền sử vảy nến (dạng mảng, thể giọt, v.v.) ở bản thân hoặc gia đình.

Vai trò của Sinh thiết

Mụn mủ dưới sừng/trong biểu bì, thâm nhiễm bạch cầu trung tính rõ rệt, phù nhú bì. Không có hoặc ít các đặc điểm của vảy nến (ví dụ: dày sừng, giãn mạch ở nhú bì).

Mụn mủ Koenig-Munro (Munro microabscesses) trong lớp sừng, gai to, giãn mao mạch nhú bì, thâm nhiễm tế bào lympho, bạch cầu trung tính.

4.2.2 Phân biệt AGEP và Hội chứng Stevens-Johnson (SJS)

Tiêu chí

Bệnh Phát ban Mụn mủ Lan tỏa Cấp tính

Hội chứng Stevens-Johnson (SJS)

Yếu tố Khởi phát

Chủ yếu là thuốc (đặc biệt kháng sinh, chẹn kênh Ca), nhiễm trùng.

Luôn do thuốc (đặc biệt kháng sinh Sulfonamide, thuốc chống co giật, Allopurinol, NSAIDs oxicam).

Thời gian Khởi phát

Rất cấp tính: < 5 ngày sau dùng thuốc.

Chậm hơn: Thường 1-3 tuần sau khi dùng thuốc nghi ngờ (có thể đến 8 tuần).

Hình thái Tổn thương

- Mụn mủ vô trùng trên nền ban đỏ phù nề.

- Không có bọng nước/bóc tách da lớn.

- Hiếm khi tổn thương niêm mạc nặng.

- Các dát ban đỏ sẫm hình bia bắn không điển hình, hoại tử và bóc tách lớp thượng bì tạo thành bọng nước lỏng lẻo.

- Dấu hiệu Nikolsky dương tính (da dễ bong khi cọ xát).

- Tổn thương niêm mạc nghiêm trọng và lan rộng (mắt, miệng, sinh dục, hậu môn), gây đau đớn, khó nuốt, khó thở, loét giác mạc.

Triệu chứng Toàn thân

Sốt cao, tăng bạch cầu trung tính. Không có tổn thương nội tạng nghiêm trọng đáng kể.

Sốt cao, đau khớp, đau cơ. Suy đa tạng, nhiễm trùng thứ phát là nguyên nhân gây tử vong chính.

Diễn tiến Bệnh

- Tự giới hạn và thoái lui nhanh chóng (1-2 tuần) sau khi ngừng thuốc.

- Bong vảy da mỏng.

- Tiến triển nặng nhanh chóng, bóc tách da lan rộng (>30% diện tích cơ thể đối với TEN).

- Tỷ lệ tử vong cao (SJS: 5-10%, TEN: 20-40%).

Sinh thiết Da

Mụn mủ dưới sừng/trong biểu bì với bạch cầu trung tính, phù nhú bì.

Hoại tử tế bào sừng toàn bộ chiều dày thượng bì, bóc tách biểu bì dưới thượng bì. Thâm nhiễm tế bào lympho quanh mạch máu và vùng giáp ranh biểu bì-bì.

4.2.3 Phân biệt AGEP và hội chứng DRESS (Drug Reaction with Eosinophilia and Systemic Symptoms)

Tiêu chí

Bệnh Phát ban Mụn mủ Lan tỏa Cấp tính (AGEP)

Hội chứng DRESS (Drug Reaction with Eosinophilia and Systemic Symptoms)

Yếu tố Khởi phát

Chủ yếu là thuốc (kháng sinh beta-lactam, chẹn kênh Ca, Terbinafine).

Luôn do thuốc (đặc biệt thuốc chống co giật, Sulfonamide, Allopurinol, Minocycline, Dapsone).

Thời gian Khởi phát

Rất cấp tính: < 5 ngày sau dùng thuốc.

Chậm: Thường 2-8 tuần sau khi dùng thuốc nghi ngờ.

Hình thái Tổn thương

- Mụn mủ vô trùng trên nền ban đỏ phù nề lan tỏa.

- Bong vảy da mỏng sau đó.

- Ban dát sẩn đỏ lan tỏa, có thể có mụn mủ, hồng ban, bọng nước, mảng lichen hóa.

- Phù mặt rõ rệt, sưng hạch bạch huyết lan tỏa.

Triệu chứng Toàn thân

Sốt cao, tăng bạch cầu trung tính. Ít hoặc không có tổn thương nội tạng nghiêm trọng.

- Sốt cao kéo dài, sưng hạch bạch huyết toàn thân, tổn thương nội tạng đa dạng và nghiêm trọng (gan, thận, tim, phổi, tụy).

- Có thể tái phát sau khi ngừng thuốc.

Diễn tiến Bệnh

Tự giới hạn và thoái lui nhanh chóng (1-2 tuần) sau khi ngừng thuốc.

Kéo dài hơn, có thể kéo dài hàng tuần đến hàng tháng. Tiên lượng nặng, tỷ lệ tử vong 5-10%.

5. Phác đồ điều trị và chăm sóc bệnh phát ban mụn mủ lan tỏa cấp tính (AGEP)

5.1 Nguyên tắc chung trong điều trị AGEP

  1. Ngừng ngay lập tức tác nhân gây bệnh: Đây là biện pháp quan trọng nhất và đầu tiên trong mọi trường hợp AGEP. Hầu hết các trường hợp AGEP sẽ tự thoái lui nhanh chóng sau khi loại bỏ nguyên nhân.
  2. Điều trị hỗ trợ và chăm sóc triệu chứng: Giảm nhẹ các triệu chứng cấp tính như sốt, ngứa, và các tổn thương da.
  3. Hạn chế các tác nhân nghi ngờ trong tương lai: Giáo dục bệnh nhân về các thuốc cần tránh.
  4. Theo dõi biến chứng: Mặc dù AGEP thường lành tính, cần theo dõi các biến chứng tiềm ẩn.

5.2 Phác đồ điều trị cụ bệnh phát ban mụn mủ lan tỏa cấp tính

5.2.1 Các biện pháp không dùng thuốc

  1. Ngừng tất cả các thuốc không cần thiết:
    • Tại sao: Như đã đề cập, thuốc là nguyên nhân chính gây AGEP. Việc ngừng thuốc nghi ngờ cho phép cơ thể loại bỏ tác nhân gây phản ứng miễn dịch.
    • Cơ chế: Khi thuốc không còn trong cơ thể, phản ứng quá mẫn qua trung gian tế bào T sẽ dừng lại, các tế bào viêm không còn bị kích hoạt, dẫn đến giảm viêm và thoái lui tổn thương. Đây là bước quyết định cho sự hồi phục của bệnh nhân.
  2. Chăm sóc da tại chỗ:
    • Giúp làm dịu da khô, giảm bong vảy, bảo vệ hàng rào da bị tổn thương, và giảm cảm giác khó chịu.
    • Tạo một lớp màng bảo vệ trên da, ngăn ngừa mất nước qua da, làm mềm lớp sừng, hỗ trợ quá trình tái tạo biểu bì.
    • Giảm đỏ, phù nề và cảm giác nóng rát.
    • Gây co mạch nhẹ, làm mát cục bộ, và có tác dụng làm se.
    • Thuốc mỡ làm mềm da/dưỡng ẩm: Parafin lỏng, vaseline, kem dưỡng ẩm không chứa chất gây kích ứng.
    • Dung dịch làm mát/làm dịu: Nước muối sinh lý, dung dịch aluminum acetate (Buro-sol).

5.2.2 Điều trị Dược lý 

  1. Corticosteroid toàn thân:
    • Ức chế miễn dịch: Chúng làm giảm sự hoạt hóa của tế bào T, giảm sản xuất và giải phóng các cytokine tiền viêm (như IL-1, TNF-α, IL-8, G-CSF) từ các tế bào miễn dịch.
    • Chống viêm: Giảm giãn mạch, giảm tính thấm thành mạch, và giảm sự di chuyển của bạch cầu (đặc biệt là bạch cầu trung tính) đến vị trí viêm.
    • Giải thích: Bằng cách ức chế chuỗi phản ứng viêm qua trung gian tế bào T và cytokine, corticosteroid giúp giảm nhanh chóng ban đỏ, phù nề, và hình thành mụn mủ.
    • Thuốc thường dùng: Prednisone, Methylprednisolone.
    • Tại sao dùng: Mặc dù AGEP thường tự giới hạn sau khi ngừng thuốc gây bệnh, corticosteroid toàn thân có thể được xem xét trong các trường hợp nặng, lan tỏa nhanh, hoặc có triệu chứng toàn thân rõ rệt (ví dụ: sốt cao dai dẳng, tình trạng bệnh nhân nặng) để kiểm soát nhanh chóng phản ứng viêm. Tuy nhiên, việc sử dụng cần cân nhắc vì chúng có thể che lấp các dấu hiệu nếu chẩn đoán không chắc chắn hoặc kéo dài thời gian hồi phục nếu dùng quá lâu.
    • Cơ chế tác dụng: Corticosteroid là các chất chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh mẽ.
    • Liều lượng và thời gian: Thường dùng liều trung bình (ví dụ: Prednisone 0.5-1 mg/kg/ngày) và giảm liều nhanh chóng trong vòng 1-2 tuần khi tình trạng lâm sàng cải thiện. Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng cấp tính, không phải điều trị kéo dài.
  2. Thuốc kháng Histamin:
    • Thuốc thường dùng: Diphenhydramine, Cetirizine, Loratadine.
    • Tại sao dùng: Giúp giảm ngứa, một triệu chứng phổ biến và gây khó chịu cho bệnh nhân.
    • Cơ chế tác dụng: Kháng histamin cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H1, làm giảm tác dụng của histamin (gây ngứa, giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch). Một số kháng histamin thế hệ 1 (như Diphenhydramine) còn có tác dụng an thần, giúp bệnh nhân dễ ngủ.
  3. Thuốc hạ sốt và giảm đau:
    • Paracetamol: Ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương, giúp hạ sốt và giảm đau.
    • Ibuprofen: Là NSAID, ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), giảm sản xuất prostaglandin, từ đó giảm viêm, hạ sốt và giảm đau.
    • Thuốc thường dùng: Paracetamol (Acetaminophen), Ibuprofen (nếu không phải là nguyên nhân gây AGEP).
    • Tại sao dùng: Giảm sốt và đau nhức toàn thân, cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân.
    • Cơ chế tác dụng:
  4. Kháng sinh:
    • Tại sao dùng: Chỉ sử dụng khi có bằng chứng của nhiễm trùng thứ phát (ví dụ: viêm mô tế bào trên nền da tổn thương, hoặc nhiễm trùng hệ thống). Mụn mủ trong AGEP là vô trùng, do đó không cần kháng sinh dự phòng hoặc điều trị ban đầu.
    • Cơ chế: Tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng thứ phát, ngăn ngừa biến chứng.
    • Lưu ý: Cần lựa chọn kháng sinh cẩn thận, tránh các loại đã được biết là gây AGEP (ví dụ: các penicillin, macrolid).

5.3 Chăm sóc điều trị duy trì và theo dõi bệnh nhân

  1. Theo dõi chặt chẽ:
    • Mục đích: Đánh giá đáp ứng với điều trị, phát hiện sớm các biến chứng (nhiễm trùng thứ phát, rối loạn điện giải do mất nước qua da), và đảm bảo sự thoái lui hoàn toàn của bệnh.
    • Thời gian: Theo dõi hàng ngày trong giai đoạn cấp tính, sau đó tái khám định kỳ cho đến khi hồi phục hoàn toàn.
  2. Duy trì cân bằng nước và điện giải:
    • Tại sao: Bệnh nhân AGEP có thể mất một lượng lớn dịch qua da bị tổn thương và do sốt cao.
    • Biện pháp: Bù dịch qua đường uống hoặc truyền tĩnh mạch khi cần thiết.
  3. Giáo dục bệnh nhân và gia đình:
    • Thông tin về tác nhân gây bệnh: Cung cấp cho bệnh nhân danh sách các thuốc cần tránh vĩnh viễn trong tương lai. Khuyên bệnh nhân mang theo thẻ cảnh báo y tế.
    • Dấu hiệu cảnh báo: Hướng dẫn bệnh nhân nhận biết các dấu hiệu sớm của phản ứng tái phát nếu tiếp xúc với tác nhân tương tự.
    • Quan trọng: Tránh tự ý dùng thuốc, đặc biệt là các nhóm thuốc đã được biết là gây AGEP.
Mục Lục