Đợi Một Chút..!

Bệnh Sùi Mào Gà Sinh Dục - Hậu Môn

Sùi mào gà sinh dục - hậu môn là một bệnh lý lây truyền qua đường tình dục do virus Human Papillomavirus (HPV), đặc biệt là các typ nguy cơ thấp như HPV-6 và HPV-11. Bệnh đặc trưng bởi sự xuất hiện của các tổn thương dạng u nhú mềm, mọc thành cụm như hoa súp lơ hoặc mào gà, thường khu trú ở vùng sinh dục, hậu môn hoặc vùng da - niêm mạc xung quanh. Mặc dù không gây đau nhưng bệnh có nguy cơ lan rộng, tái phát cao và ảnh hưởng tâm lý - chất lượng sống nghiêm trọng. Việc nhận diện, chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ là yếu tố then chốt giúp ngăn ngừa biến chứng và kiểm soát lây truyền cộng đồng.

Table of Contents

1. Phân loại bệnh sùi mào gà sinh dục - hậu môn

Các tổ chức y tế như CDC (Centers for Disease Control and Prevention), WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) và các hiệp hội Da liễu - STI quốc tế thường phân loại bệnh sùi mào gà dựa trên đặc điểm lâm sàng, vị trí tổn thương, loại HPV gây bệnh, và nguy cơ tiến triển ác tính. Cụ thể:

1.1 Phân loại theo hình thái lâm sàng

Loại

Mô tả đặc điểm

Sùi mào gà dạng nhú (papular)

Tổn thương dạng sẩn nhô cao, đơn lẻ, bề mặt nhám.

Sùi mào gà dạng sùi (condyloma acuminatum)

Dạng tổn thương điển hình: mềm, ẩm, hình mào gà hoặc hoa súp lơ, thường mọc thành cụm.

Sùi mào gà dạng phẳng (flat condyloma)

Tổn thương phẳng, khó quan sát bằng mắt thường, thường thấy ở cổ tử cung hoặc vùng niêm mạc hậu môn – sinh dục; dễ bỏ sót.

Sùi mào gà khổng lồ (Buschke-Löwenstein tumor)

Hiếm gặp, là dạng sùi mào gà quá phát khổng lồ, xâm lấn sâu nhưng lành tính về mặt mô học. Có thể gây phá hủy mô, nhiễm trùng thứ phát.

1.2 Phân loại theo vị trí tổn thương

  • Sùi mào gà ở sinh dục ngoài: môi lớn, môi bé, âm vật, dương vật, bao quy đầu, bìu.
  • Sùi mào gà ở hậu môn – quanh hậu môn: thường do quan hệ tình dục qua đường hậu môn.
  • Sùi mào gà ở niêm mạc bên trong: âm đạo, cổ tử cung, niệu đạo, trực tràng.
  • Sùi mào gà ngoài sinh dục – ngoài da: hiếm, có thể ở miệng, lưỡi, họng (do quan hệ tình dục bằng miệng).

1.3 Phân loại theo typ HPV gây bệnh

Nhóm

Typ HPV liên quan

Đặc điểm

Nguy cơ thấp

HPV 6, 11

Gây sùi mào gà điển hình, hiếm khi ung thư hóa.

Nguy cơ cao

HPV 16, 18, 31, 33, 45...

Thường gây sùi phẳng ở cổ tử cung, hậu môn, có nguy cơ tiến triển thành ung thư tế bào vảy.

Theo CDC và WHO, typ HPV 16 và 18 chiếm đến 70% các ca ung thư cổ tử cung do HPV.

1.4 Phân loại theo thời gian và diễn tiến bệnh

  • Giai đoạn cấp tính: tổn thương mới xuất hiện, tăng sinh nhanh, dễ lây lan.
  • Giai đoạn mạn tính hoặc tái phát: tổn thương dai dẳng, tái phát sau điều trị.
  • Giai đoạn biến chứng: nhiễm trùng thứ phát, xuất huyết, phát triển thành u ác (rất hiếm nhưng cần cảnh giác ở người suy giảm miễn dịch).

2. Nguyên nhân gây bệnh sùi mào gà sinh dục - hậu môn

2.1 Tác nhân chính: Virus HPV (Human Papillomavirus)

Bệnh sùi mào gà sinh dục – hậu môn là một bệnh lý da niêm do nhiễm virus HPV, thuộc họ Papillomaviridae. HPV có hơn 200 genotype đã được phát hiện, trong đó 40 typ có ái lực đặc biệt với vùng sinh dục – hậu môn, và ít nhất 15 typ có khả năng gây ung thư.

Nhóm HPV gây bệnh sùi mào gà:

  • Typ nguy cơ thấp (low-risk):
    • HPV 6 & 11: chiếm hơn 90% các trường hợp sùi mào gà lâm sàng, thường gây tổn thương lành tính.
  • Typ nguy cơ cao (high-risk):
    • HPV 16, 18, 31, 33, 45...: có khả năng gây biến đổi tế bào loạn sản, dẫn đến ung thư cổ tử cung, hậu môn, dương vật, họng.

2.2 Yếu tố thuận lợi làm tăng nguy cơ nhiễm và phát bệnh

Quan hệ tình dục không an toàn:

  • Là con đường lây truyền chính, bao gồm:
    • Quan hệ âm đạo, hậu môn hoặc miệng với người nhiễm HPV.
    • HPV có thể lây ngay cả khi không có triệu chứng lâm sàng rõ rệt.

Mất cân bằng miễn dịch:

  • Người suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, bệnh nhân ghép tạng, sử dụng corticoid kéo dài) dễ bị nhiễm HPV và tổn thương lan rộng, dai dẳng, tái phát nhiều lần.

Tuổi trẻ và hoạt động tình dục sớm:

  • Độ tuổi 18–30 có tỷ lệ mắc cao nhất do tần suất quan hệ cao, thay đổi bạn tình, hàng rào miễn dịch chưa hoàn thiện.

Vệ sinh sinh dục kém và tổn thương da – niêm mạc:

  • Gây ra vi chấn thương, tạo điều kiện thuận lợi cho HPV xâm nhập.

Các yếu tố khác:

  • Hút thuốc lá: làm suy yếu hàng rào bảo vệ miễn dịch niêm mạc.
  • Nhiễm đồng thời các bệnh lây qua đường tình dục (lậu, Chlamydia...).
  • Phụ nữ mang thai: thay đổi nội tiết và miễn dịch làm tổn thương dễ lan rộng.

2.3 Cơ chế xâm nhập và gây tổn thương tế bào của virus HPV

2.3.1 Xâm nhập ban đầu: Qua các vi chấn thương biểu mô

Virus HPV không thể xuyên qua da lành. Thay vào đó, HPV xâm nhập qua các vi chấn thương cực nhỏ tại da hoặc niêm mạc sinh dục – hậu môn. Các tổn thương vi thể này thường xảy ra trong:

  • Quan hệ tình dục (đặc biệt mạnh bạo, hậu môn, không dùng bao).
  • Tẩy lông, cạo lông vùng kín.
  • Cọ xát, ma sát cơ học thường xuyên.

Những vi chấn thương này mở cổng cho virus tiếp cận lớp đáy (basal layer) của biểu mô lát tầng không sừng hóa.

2.3.2 Bám dính và xâm nhập vào tế bào chủ

Bám dính:

  • HPV sử dụng protein capsid L1 để gắn vào heparan sulfate proteoglycans (HSPGs) trên bề mặt tế bào biểu mô lớp đáy.
  • Sự gắn kết này giúp virus ổn định vị trí và chuẩn bị cho xâm nhập nội bào.

Xâm nhập:

  • Virus được nội bào hóa qua cơ chế endocytosis (thực bào có thụ thể).
  • Sau đó, lớp vỏ capsid được tháo bỏ trong bào tương, giải phóng DNA virus dạng vòng (episome) vào nhân tế bào.

2.3.3 Sao chép DNA và gây tăng sinh tế bào

Quá trình sao chép chia làm 3 giai đoạn:

  1. Sao chép duy trì (maintenance replication):
    • DNA của virus được duy trì ở trạng thái episomal (không tích hợp).
    • Sao chép đồng bộ với phân bào của tế bào chủ → đảm bảo virus tồn tại lâu dài trong tế bào nền.
  2. Sao chép khuếch đại (productive replication):
    • Khi tế bào chủ biệt hóa lên lớp trên, HPV bắt đầu sản sinh protein cấu trúc (L1, L2).
    • Các protein này hình thành virion mới → được giải phóng khi tế bào bong ra ở lớp sừng.
  3. Biểu hiện gen sớm (early genes - E):
    • E6 và E7 là hai gen quan trọng thúc đẩy tăng sinh và bất tử hóa tế bào:
      • E6 bất hoạt p53 → tế bào mất khả năng sửa chữa DNA và apoptose.
      • E7 bất hoạt Rb → giải phóng E2F → thúc đẩy phân bào không kiểm soát.
Lưu ý: Ở các typ HPV nguy cơ cao (như HPV 16, 18), DNA virus có thể tích hợp vào DNA của tế bào chủ, từ đó:
  • Gây mất kiểm soát biểu hiện E6, E7.
  • Tăng nguy cơ loạn sản nặng, ung thư hóa biểu mô (ung thư cổ tử cung, hậu môn, dương vật, vòm họng…).

2.3.4 Tạo thành tổn thương sùi mào gà

  • Các tế bào biểu mô tăng sinh không kiểm soát tạo nên mảng tăng sản nhô cao, dạng sùi, có thể liên kết thành cụm như mào gà hoặc súp lơ.
  • Tổn thương thường:
    • Mềm, ẩm, không đau.
    • Mọc đơn độc hoặc đa ổ ở niêm mạc sinh dục – hậu môn.

Bảng tóm tắt quá trình gây bệnh

Quá trình

Vai trò

Ý nghĩa bệnh học

Xâm nhập

Xuyên qua biểu mô tổn thương.

Mở cổng vào lớp đáy biểu mô.

Gắn kết

Gắn vào HSPG.

Ổn định vị trí xâm nhập.

Sao chép episomal

Duy trì tồn tại lâu dài.

Gây nhiễm mạn tính, khó điều trị dứt điểm.

Biểu hiện E6/E7

Tăng sinh, mất kiểm soát phân bào.

Hình thành tổn thương sùi và nguy cơ tiền ung thư

Lưu ý: HPV 6 và 11 thường không tích hợp vào DNA vật chủ → tổn thương sùi mào gà lành tính, không tiến triển ác tính. HPV nguy cơ cao như 16, 18 có khả năng tích hợp gen E6/E7 vào DNA tế bào chủ → bất hoạt p53 và Rb → tăng sinh tế bào không kiểm soát → ung thư.

3. Triệu chứng bệnh sùi mào gà sinh dục – hậu môn (Condyloma acuminata)

Bệnh do Human papillomavirus (HPV) gây ra, chủ yếu là các tuýp HPV 6 và 11 (nguy cơ thấp), biểu hiện chủ yếu trên biểu mô lát tầng không sừng hóa tại vùng sinh dục – hậu môn. Triệu chứng lâm sàng phụ thuộc vào giai đoạn tiến triển, vị trí tổn thương, và tình trạng miễn dịch của bệnh nhân.

3.1 Thời gian ủ bệnh

  • Trung bình từ 2 – 9 tháng sau khi phơi nhiễm.
  • Trong thời gian này, người bệnh không có triệu chứng, nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm cho người khác.

3.2  Biểu hiện lâm sàng đặc trưng

Tổn thương sùi

  • Dạng sẩn mềm, màu hồng nhạt, bề mặt khô hoặc ẩm.
  • Tổn thương có thể:
    • Đơn độc hoặc đa ổ.
    • Phát triển liên kết thành mảng lớn có hình dạng giống mào gà, hoa súp lơ.
    • Đường kính từ vài mm đến vài cm.

Vị trí thường gặp:

  • Nam giới: rãnh quy đầu, thân dương vật, vùng bìu, hậu môn.
  • Nữ giới: âm hộ, âm đạo, cổ tử cung, tầng sinh môn.
  • Cả hai giới: vùng quanh hậu môn (đặc biệt ở người có quan hệ đồng giới), vùng bẹn, bẹn – đùi.

Cảm giác tại tổn thương

  • Không đau, không ngứa ở giai đoạn sớm.
  • Khi tổn thương lớn, bị cọ xát:
    • Gây cảm giác vướng víu, ngứa nhẹ, khó chịu.
    • Có thể chảy dịch, hôi, hoặc chảy máu khi sang chấn.

Trường hợp bội nhiễm: sùi trở nên mùi hôi, mủ, đau rát, dễ nhầm lẫn với mụn mủ hoặc viêm loét sinh dục.

3.3 Triệu chứng phụ thuộc miễn dịch

Ở người suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, dùng thuốc ức chế miễn dịch...):

  • Tổn thương lan rộng nhanh, kích thước lớn.
  • Dễ tái phát sau điều trị.
  • Nguy cơ chuyển biến thành loạn sản biểu mô và ung thư cao hơn bình thường.

3.4 Phân tích bệnh học: Tại sao có triệu chứng trên?

Triệu chứng

Cơ chế bệnh học

Sẩn mềm dạng sùi

Do HPV gây tăng sinh biểu mô tầng đáy, tạo mô hạt và tăng sản lớp gai.

Không đau, không ngứa

Không có phản ứng viêm cấp tính mạnh, tổn thương khu trú nông ở biểu mô.

Dạng súp lơ/mào gà

Sự tăng sinh biểu mô bất thường và liên kết giữa các sẩn nhỏ.

Chảy máu khi sang chấn

Các mao mạch tân tạo dưới tổn thương dễ vỡ.

Tái phát thường xuyên

HPV tồn tại ở tầng đáy mà miễn dịch khó tiêu diệt triệt để.

Sùi lan rộng ở bệnh nhân HIV

Do ức chế miễn dịch khiến virus nhân lên không kiểm soát.

3.5 Các thể lâm sàng đặc biệt cần chú ý

Thể bệnh

Đặc điểm

Vị trí thường gặp

Sùi khổng lồ Buschke–Löwenstein

Tổn thương lớn, lan rộng, có thể xâm lấn mô sâu

Hậu môn, bìu, âm hộ

Sùi trong niệu đạo, cổ tử cung

Không thể nhìn bằng mắt thường, chỉ phát hiện qua soi niệu đạo – cổ tử cung

Niệu đạo nam, cổ tử cung nữ

Sùi dạng phẳng

Tổn thương phẳng, khó phát hiện, thường cần acid acetic 3–5% để hiện hình

Vùng sinh dục nữ, hậu môn

4 Chẩn đoán bệnh sùi mào gà sinh dục - hậu môn

4.1Chẩn đoán xác định bệnh sùi mào gà sinh dục – hậu môn

4.1.1 Tiêu chuẩn lâm sàng chuyên khoa

Hình thái tổn thương

  • Sẩn tăng sinh, màu hồng nhạt hoặc hồng đậm, kích thước thay đổi từ vài mm đến vài cm.
  • Bề mặt sần sùi, nham nhở, tạo hình như súp lơ hoặc mào gà.
  • Có thể đơn độc hoặc liên kết thành mảng lớn, không đau, không ngứa.
  • Khi chạm hoặc cọ xát mạnh, dễ chảy dịch, máu, có mùi hôi nhẹ nếu bội nhiễm.

Vị trí xuất hiện thường gặp

  • Ở nam giới: rãnh quy đầu, quy đầu, thân dương vật, vùng hậu môn.
  • Ở nữ giới: âm hộ, môi lớn – môi bé, cổ tử cung, thành âm đạo, vùng hậu môn.
  • Các vị trí khác: niệu đạo, đáy chậu, tầng sinh môn, trực tràng.

Diễn biến lâm sàng

  • Bệnh diễn tiến mạn tính, không đau, không sốt, ít triệu chứng toàn thân, do đó dễ bị bỏ qua trong giai đoạn đầu.
  • Tăng kích thước nhanh trong thời gian ngắn nếu suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS).

4.1.2 Cận lâm sàng – công cụ xác định chính xác tổn thương HPV

Soi tổn thương với acid acetic 3–5%

  • Dùng gạc tẩm acid acetic bôi lên tổn thương trong 2–5 phút.
  • Kết quả: chuyển màu trắng đục → gợi ý vùng nghi ngờ nhiễm HPV (do kết tủa protein nhân tế bào bị biến tính).
  • Ưu điểm: đơn giản, nhạy, dễ thực hiện; Nhược điểm: không đặc hiệu, cần phối hợp với lâm sàng.

Sinh thiết mô tổn thương

  • Chỉ định khi tổn thương:
    • Không điển hình
    • Loét lâu lành
    • Nghi ngờ ung thư hóa
  • Hình ảnh mô học đặc trưng:
    • Tăng sản biểu mô vảy, lớp gai dày, nhiều lớp.
    • Koilocytosis: tế bào có bào tương sáng, nhân lệch, viền nhân tăng sắc, là dấu hiệu đặc hiệu của nhiễm HPV.

PCR định type HPV (HPV typing)

  • Phân biệt:
    • HPV type 6, 11 → nguy cơ thấp, gây sùi mào gà điển hình.
    • HPV type 16, 18 → nguy cơ cao, liên quan ung thư cổ tử cung, hậu môn, dương vật.
  • Có giá trị tiên lượng và đánh giá nguy cơ ung thư trong tương lai.

Các xét nghiệm bổ trợ

  • Khám phụ khoa (nữ) + soi cổ tử cung nếu tổn thương ở âm đạo/cổ tử cung.
  • Xét nghiệm HIV, giang mai, lậu, Chlamydia: do thường đồng nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục (STIs).

4.2 Chẩn đoán phân biệt với các bệnh da liễu khác

4.2.1 Phân biệt bệnh sùi mào gà sinh dục - hậu môn với bệnh giang mai

Tiêu chí

Sùi mào gà

Giang mai

Tác nhân

HPV (thường type 6, 11).

Xoắn khuẩn giang mai.

Hình thái tổn thương

Sùi mềm, sần sùi, màu hồng nhạt, khô.

Mảng phẳng, mềm, ướt, có thể loét nông.

Vị trí

Sinh dục – hậu môn

Hậu môn, tầng sinh môn, môi lớn, bẹn.

Triệu chứng đi kèm

Ít triệu chứng toàn thân.

Có thể kèm hạch bẹn, sốt nhẹ, phát ban toàn thân.

Xét nghiệm

Soi acid acetic, PCR HPV (+).

Huyết thanh giang mai (TPHA, VDRL) (+).

Mô học

Koilocytosis.

Thâm nhiễm tương bào quanh mạch máu, viêm mãn.

4.2.2 Phân biệt bệnh sùi mào gà sinh dục - hậu môn với bệnh U mềm lây (Molluscum contagiosum)

Tiêu chí

Sùi mào gà

U mềm lây

Tác nhân

HPV.

Molluscum contagiosum virus (poxvirus).

Hình thái

Sùi sần sùi, rải rác hoặc từng chùm

Sẩn bóng, lõm giữa, màu ngọc trai.

Đặc điểm tổn thương

Dạng súp lơ, sờ thấy mềm, dễ chảy máu.

Nhỏ, chắc, lõm trung tâm rõ.

Phân bố

Sinh dục, hậu môn.

Toàn thân hoặc khu trú sinh dục.

Mô học

Koilocytosis.

Thấy thể vùi eosin nội bào (Henderson–Patterson).

Lưu ý: Tổn thương u mềm lây có lõm trung tâm đặc trưng, khi nặn có chất màu trắng như bã đậu, còn sùi mào gà không có đặc điểm này.

4.2.3 Phân biệt bệnh sùi mào gà sinh dục hậu môn với bệnh U nhú sinh dục sinh lý (Physiological pearly papules – PPP)

Tiêu chí

Sùi mào gà

U nhú sinh lý

Bản chất

Bệnh lý (HPV).

Biến thể sinh lý bình thường.

Hình thái

Sùi, mềm, tăng sinh rõ.

Hạt nhỏ, đều, xếp hàng 1–2 vòng quanh quy đầu.

Vị trí

Bất kỳ nơi nào vùng sinh dục – hậu môn.

Vòng quanh vành quy đầu.

Triệu chứng

Phát triển nhanh, lan rộng.

Không thay đổi theo thời gian.

Mô học

Biểu mô tăng sản, koilocyte.

Biểu mô bình thường, không tăng sản.

Phân biệt chuyên sâu: PPP là dạng biến thể không cần điều trị, thường gặp ở nam giới trẻ, còn sùi mào gà tiến triển nhanh, có xu hướng lan rộng.

4.2.4 Phân biệt bệnh sùi mào gà với bệnh U tuyến mồ hôi – u tuyến bã (hidradenoma, sebaceous hyperplasia)

  • Thường là các sẩn dạng bóng, vàng nhạt, có thể nhầm với sùi giai đoạn sớm.
  • Đặc điểm phân biệt:
    • Không có tăng sinh biểu mô gai như sùi mào gà.
    • Không có koilocytosis trên mô học.
    • Phát triển rất chậm, không lan nhanh.

4.2.5 Phân biệt bệnh sùi mào gà sinh dục - hậu môn với bệnh Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous Cell Carcinoma – SCC)

Tiêu chí

Sùi mào gà

SCC

Hình thái

Sùi lành tính, phát triển chậm.

Sùi loét, rỉ máu, bề mặt bất thường.

Diễn tiến

Tăng sinh nhưng không xâm lấn.

Xâm lấn sâu, có thể hoại tử, hạch.

Mô học

Không loạn sản.

Có loạn sản nặng, đảo tế bào ác tính.

Xét nghiệm HPV

Dương tính với HPV 6/11.

Dương tính với HPV 16/18.

Phân biệt chuyên sâu: SCC thường có bề mặt loét, cứng, thâm nhiễm nền, kèm theo hạch. Bệnh nhân cần được sinh thiết loại trừ ung thư nếu tổn thương tiến triển nhanh, chảy máu hoặc loét sâu.

4.2.6 Phân biệt bệnh sùi mào gà sinh dục - hậu môn với bệnh Mụn cóc sinh dục thông thường (verruca vulgaris)

  • Cũng do HPV nhưng thường là type 1, 2, 4.
  • Phân bố chủ yếu ở tay, chân; hiếm ở sinh dục.
  • Bề mặt sừng hóa dày, khô, không mềm ẩm như sùi mào gà.
  • Không dễ lan rộng ở sinh dục như sùi mào gà.

4.3 Sai lầm thường gặp trong chẩn đoán

Bệnh

Sai lầm

Nguyên nhân

U mềm lây

Nhầm tổn thương sùi mào gà là u mềm lây, nhất là tổn thương nhỏ, đơn độc, vùng mu hoặc quanh hậu môn.

  • Cả hai đều là mụn nhỏ, màu hồng nhạt.
  • Thiếu quan sát kỹ: u mềm lây có rốn lõm giữa và nhân trắng như sáp, còn sùi mào gà thường gồ ghề – sần sùi như súp lơ.
  • Thiếu xét nghiệm soi tươi hoặc sinh thiết mô.

giang mai thời kỳ II

Nhầm tổn thương condyloma lata là sùi mào gà vì cùng xuất hiện vùng sinh dục – hậu môn.

  • Cả hai đều là mảng sùi ẩm, màu hồng, mềm.
  • Không xét nghiệm huyết thanh giang mai (RPR, TPHA).
  • Không khai thác kỹ yếu tố nguy cơ và các dấu hiệu toàn thân kèm theo (hạch, ban đào...).

Mụn cóc thông thường

Cho rằng tổn thương là mụn cóc da thông thường.

  • Mụn cóc cũng do HPV, thường ở tay – chân nhưng có thể lây sang vùng sinh dục.
  • Không chú ý vị trí xuất hiện đặc trưng của sùi mào gà (rãnh quy đầu, âm hộ, hậu môn, cổ tử cung).

u tuyến mồ hôi

Nhầm các nốt u nhỏ là dạng sùi khởi phát

  • Không khai thác yếu tố lây nhiễm – quan hệ tình dục không an toàn.
  • Không có phản ứng viêm hoặc sùi gồ ghề như sùi mào gà.

ung thư tế bào vảy hoặc bệnh Bowen

Chẩn đoán sùi mào gà ở bệnh nhân có tổn thương ác tính vùng sinh dục hậu môn.

  • Ung thư tế bào vảy có thể là biến chứng của nhiễm HPV type nguy cơ cao (16, 18) → dễ lẫn với sùi dạng sùi loét.
  • Không sinh thiết tổn thương để xác định mô bệnh học.

viêm da kích ứng, chàm sinh dục

Cho rằng các mảng đỏ, tróc vảy là viêm da thông thường.

  • Tổn thương sùi nhỏ mới xuất hiện dễ bị che khuất.
  • Không soi tổn thương kỹ dưới ánh sáng hoặc không có dermoscopy.

5. Điều trị bệnh sùi mào gà sinh dục - hậu môn

5.1 Nguyên tắc điều trị tổng quát

  • Loại bỏ tổn thương lâm sàng.
  • Giảm nguy cơ lây truyền cho bạn tình.
  • Giảm nguy cơ tái phát (HPV tồn tại dưới dạng tiềm ẩn).
  • Không có phương pháp nào loại bỏ hoàn toàn virus HPV.
  • Điều trị sùi mào gà không đồng nghĩa với điều trị HPV.

5.2 Lựa chọn phương pháp điều trị

Chia theo nhóm:

5.2.1 Điều trị áp dụng tại chỗ (bệnh nhân tự thực hiện)

Tên thuốc

Cách dùng

Ghi chú

Podophyllotoxin 0,5%

Thoa 2 lần/ngày trong 3 ngày → nghỉ 4 ngày → lặp lại ≤ 4 tuần.

Không dùng cho phụ nữ có thai, tổn thương >10 cm².

Imiquimod 5% cream

Thoa 3 lần/tuần, để qua đêm (6–10 giờ) → rửa sạch → dùng tối đa 16 tuần.

Kích thích miễn dịch tại chỗ; dùng được cho tổn thương quanh hậu môn.

Sinecathechin 15% (trà xanh)

Thoa 3 lần/ngày trong tối đa 16 tuần.

FDA-chấp thuận; tránh quan hệ sau khi thoa.

Ưu điểm: Ít xâm lấn, tự sử dụng
Nhược điểm: Thời gian kéo dài, dễ kích ứng da

5.2.2 Điều trị xâm lấn (do bác sĩ thực hiện)

Phương pháp

Mô tả

Ưu điểm / Nhược điểm

Áp lạnh bằng Nitơ lỏng

Áp mỗi lần 5–10 giây, lặp lại sau 1–2 tuần.

Hiệu quả nhanh, dễ áp dụng.

Đốt điện (electrocautery)

Cắt đốt tổn thương → cầm máu.

Hiệu quả cao, giảm tái phát.

Laser CO2

Tổn thương lớn, nhiều.

Chính xác, ít xâm lấn mô xung quanh.

Phẫu thuật cắt bỏ

Áp dụng khi tổn thương quá to hoặc nghi ngờ ung thư.

Giải quyết triệt để.

Chỉ định ưu tiên:

  • Tổn thương lớn, kháng trị, tái phát liên tục.
  • Vị trí khó dùng thuốc (niệu đạo, hậu môn, cổ tử cung).

5.3 Lưu ý cá thể hóa điều trị

Đối tượng

Khuyến nghị

Phụ nữ mang thai.

Không dùng podophyllotoxin. Ưu tiên đốt điện, laser hoặc phẫu thuật.

Bệnh nhân HIV hoặc suy giảm miễn dịch.

Tăng nguy cơ tái phát. Cần kết hợp nhiều phương pháp và theo dõi chặt.

Bệnh nhân có tổn thương nội niệu đạo, trực tràng.

Cần nội soi niệu đạo hoặc nội soi hậu môn đánh giá và điều trị phối hợp.

5.4 Phòng bệnh và tái khám

  • Sử dụng bao cao su đúng cách – nhưng không loại trừ hoàn toàn nguy cơ.
  • Khám và điều trị bạn tình nếu có biểu hiện.
  • Tư vấn tiêm vaccine HPV (Gardasil 9): Nam & nữ từ 9–26 tuổi; có thể cân nhắc đến 45 tuổi.
  • Tái khám sau 2–4 tuần và định kỳ 3–6 tháng/lần.
  • Tư vấn tâm lý, đặc biệt với bệnh nhân nữ hoặc tái phát nhiều lần.
Mục Lục