Đợi Một Chút..!

Bệnh về Củng Mạc Mắt

Củng mạc (sclera) là lớp mô xơ dày, trắng bao bọc gần như toàn bộ nhãn cầu (80%), trừ phần giác mạc phía trước.

Vai trò của củng mạc:

  • Bảo vệ các cấu trúc nội nhãn.
  • Duy trì hình dạng nhãn cầu.
  • Là nơi bám của cơ vận nhãn ngoài.

Các bệnh lý ở củng mạc thường biểu hiện qua đau nhức, đỏ mắt, giảm thị lực và có thể liên quan đến bệnh hệ thống như bệnh mô liên kết, viêm mạch, nhiễm trùng, hoặc chấn thương.

1. Các bệnh về củng mạc

1.1 Viêm củng mạc

Viêm mạn tính của lớp củng mạc sâu, thường liên quan bệnh hệ thống tự miễn (VD: viêm khớp dạng thấp, lupus, viêm mạch).

  • Viêm củng mạc lan tỏa: Dạng thường gặp, củng mạc đỏ, dày lên toàn bộ.
  • Viêm củng mạc cục bộ: Một vùng củng mạc đỏ, sưng, đau, thường khu trúc.
  • Viêm củng mạc hoại tử: Nặng nhất, có thể loét – thủng củng mạc, rất đau, nguy hiểm.
  • Viêm củng mạc sau: Viêm vùng phía sau nhãn cầu → đau sâu, giảm vận nhãn.

1.1.2 Triệu chứng

  • Đau nhức mắt sâu, đau tăng về đêm.
  • Đỏ mắt không mất khi nhỏ phenylephrine.
  • Có thể kèm giảm thị lực, song thị.
  • Nếu hoại tử: vùng củng mạc mỏng dần, có thể lộ lớp màng đệm màu xanh.

1.1.3 Chẩn đoán phân biệt

  • Viêm kết mạc: đỏ nông, không đau nhiều.
  • Viêm màng bồ đào trước: đỏ rìa, đau, co đồng tử.
  • Viêm củng mạc sau cần siêu âm hoặc chụp MRI để chẩn đoán.

1.1.4 Điều trị

  • NSAIDs, Corticosteroid toàn thân
  • Thuốc ức chế miễn dịch nếu liên quan bệnh hệ thống
  • Trường hợp hoại tử: cần phối hợp bác sĩ miễn dịch – mắt – nội khoa

1.2 Viêm thượng củng mạc

Viêm cấp tính, lành tính ở lớp mô liên kết nông nằm giữa kết mạc và củng mạc.

Triệu chứng bệnh

  • Đỏ mắt khu trú, ít đau hoặc không đau (Đỏ mắt mất đi khi nhỏ phenylephrine do co mạch nông).
  • Không ảnh hưởng thị lực.
  • Phản ứng tốt với NSAIDs tại chỗ hoặc toàn thân.
  • Không liên quan bệnh hệ thống như viêm củng mạc.
  • Không có tổn thương sâu, không hoại tử, không phù.

1.3 Củng mạc hóa xanh

  • Là dấu hiệu của vàng da, do tích tụ bilirubin gián tiếp hoặc trực tiếp trong mô củng mạc.
  • Thường thấy trong:
    • Bệnh gan mật (viêm gan, xơ gan, sỏi mật).
    • Thiếu máu tán huyết.

Không phải bệnh lý nguyên phát tại mắt, nhưng là biểu hiện lâm sàng có giá trị chẩn đoán toàn thân.

1.4 Thoái hóa củng mạc sau

  • Gặp ở bệnh nhân cận thị nặng, đặc biệt là người già.
  • Thoái hóa củng mạc ở phía sau → lõm vào trong.
  • Có thể thấy trên siêu âm nhãn cầu hoặc OCT.
  • Không viêm, nhưng gây biến dạng đáy mắt, ảnh hưởng thị lực.

2. So sánh viêm củng mạc và viêm thượng củng mạc

Tiêu chí

Viêm củng mạc

Viêm thượng củng mạc

Vị trí tổn thương

Sâu, lớp mô củng mạc.

Nông, lớp mô trên củng mạc.

Triệu chứng

Đau sâu, kéo dài, nhức nhiều.

Không đau hoặc đau nhẹ.

Đỏ mắt

Đỏ rìa + sâu, không mất khi nhỏ thuốc.

Đỏ khu trú, mất khi nhỏ phenylephrine.

Ảnh hưởng thị lực

Có thể có.

Không ảnh hưởng.

Liên quan bệnh hệ thống

Thường có (viêm khớp, lupus...).

Hiếm.

Điều trị

Corticoid toàn thân, ức chế miễn dịch (nếu do bệnh tự miễn).

NSAID, tự giới hạn.

Các bệnh lý củng mạc, đặc biệt là viêm củng mạc, là tình trạng nghiêm trọng, cần nhận diện sớm vì nguy cơ mất thị lực và liên quan đến bệnh hệ thống.

Cần phân biệt rõ viêm thượng củng mạc (nhẹ, lành tính) với viêm củng mạc (nặng, có thể hoại tử).

Việc phối hợp điều trị giữa bác sĩ chuyên khoa mắt và nội khoa miễn dịch là rất quan trọng, đặc biệt trong những thể có liên quan bệnh lý tự miễn.

Mục Lục